I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.007
|
21.258
|
15.914
|
-1.289
|
26.684
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.341
|
10.343
|
8.935
|
5.177
|
11.163
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.806
|
9.530
|
9.993
|
10.192
|
10.727
|
- Các khoản dự phòng
|
280
|
214
|
354
|
1.242
|
41
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-644
|
-1.489
|
-2.778
|
-8.476
|
-1.329
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.899
|
2.089
|
1.366
|
2.220
|
1.725
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34.349
|
31.601
|
24.849
|
3.888
|
37.847
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18.930
|
885
|
-13.194
|
6.380
|
-10.162
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.397
|
-3.799
|
3.298
|
-11.298
|
1.798
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.750
|
31.843
|
14.932
|
3.963
|
-33.952
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14.352
|
-6.740
|
10.659
|
6.915
|
565
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.902
|
-2.106
|
-1.408
|
-1.742
|
-1.636
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.442
|
0
|
-7.000
|
0
|
-11.326
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.858
|
-3.629
|
-2.806
|
-1.517
|
-5.313
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.215
|
48.056
|
29.331
|
6.591
|
-22.177
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.112
|
-9.365
|
-23.640
|
-35.654
|
-19.579
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
-3
|
29
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-116.954
|
-86.519
|
-98.965
|
-5.940
|
-157.624
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
84.844
|
74.143
|
66.213
|
102.460
|
134.560
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.166
|
2.401
|
2.778
|
3.875
|
5.923
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33.055
|
-19.340
|
-53.614
|
64.737
|
-36.692
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
2.576
|
1.435
|
15.083
|
3.610
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.738
|
-3.687
|
-3.782
|
-3.782
|
-4.061
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16
|
-19
|
-7.445
|
-13.469
|
-51
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.754
|
-1.131
|
-9.792
|
-2.168
|
-502
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.594
|
27.585
|
-34.075
|
69.160
|
-59.371
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.909
|
14.314
|
41.900
|
7.825
|
76.984
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.314
|
41.900
|
7.825
|
76.984
|
17.614
|