Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 23.007 21.258 15.914 -1.289 26.684
2. Điều chỉnh cho các khoản 11.341 10.343 8.935 5.177 11.163
- Khấu hao TSCĐ 9.806 9.530 9.993 10.192 10.727
- Các khoản dự phòng 280 214 354 1.242 41
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -644 -1.489 -2.778 -8.476 -1.329
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.899 2.089 1.366 2.220 1.725
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 34.349 31.601 24.849 3.888 37.847
- Tăng, giảm các khoản phải thu -18.930 885 -13.194 6.380 -10.162
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8.397 -3.799 3.298 -11.298 1.798
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3.750 31.843 14.932 3.963 -33.952
- Tăng giảm chi phí trả trước 14.352 -6.740 10.659 6.915 565
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.902 -2.106 -1.408 -1.742 -1.636
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.442 0 -7.000 0 -11.326
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.858 -3.629 -2.806 -1.517 -5.313
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22.215 48.056 29.331 6.591 -22.177
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.112 -9.365 -23.640 -35.654 -19.579
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -3 29
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -116.954 -86.519 -98.965 -5.940 -157.624
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 84.844 74.143 66.213 102.460 134.560
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.166 2.401 2.778 3.875 5.923
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33.055 -19.340 -53.614 64.737 -36.692
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.576 1.435 15.083 3.610
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.738 -3.687 -3.782 -3.782 -4.061
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16 -19 -7.445 -13.469 -51
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.754 -1.131 -9.792 -2.168 -502
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13.594 27.585 -34.075 69.160 -59.371
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27.909 14.314 41.900 7.825 76.984
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.314 41.900 7.825 76.984 17.614