1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
338.692
|
334.588
|
330.405
|
301.141
|
326.710
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
71
|
107
|
114
|
121
|
126
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
338.621
|
334.481
|
330.291
|
301.020
|
326.584
|
4. Giá vốn hàng bán
|
290.132
|
284.077
|
291.336
|
271.680
|
270.760
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
48.488
|
50.404
|
38.955
|
29.340
|
55.824
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
644
|
1.489
|
2.778
|
8.479
|
1.319
|
7. Chi phí tài chính
|
1.899
|
2.089
|
1.366
|
2.220
|
1.725
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.899
|
2.089
|
1.366
|
2.220
|
1.725
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.543
|
9.088
|
8.780
|
10.657
|
8.334
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.706
|
18.170
|
15.672
|
26.142
|
20.439
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.984
|
22.546
|
15.915
|
-1.199
|
26.645
|
12. Thu nhập khác
|
522
|
625
|
568
|
869
|
671
|
13. Chi phí khác
|
499
|
1.913
|
569
|
959
|
632
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
23
|
-1.288
|
-1
|
-90
|
39
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.007
|
21.258
|
15.914
|
-1.289
|
26.684
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.632
|
2.740
|
2.600
|
7.893
|
5.367
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
1.807
|
752
|
-8.090
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.632
|
4.548
|
3.352
|
-197
|
5.367
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.375
|
16.710
|
12.562
|
-1.092
|
21.317
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.375
|
16.710
|
12.562
|
-1.092
|
21.317
|