Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 338.692 334.588 330.405 301.141 326.710
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 71 107 114 121 126
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 338.621 334.481 330.291 301.020 326.584
4. Giá vốn hàng bán 290.132 284.077 291.336 271.680 270.760
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 48.488 50.404 38.955 29.340 55.824
6. Doanh thu hoạt động tài chính 644 1.489 2.778 8.479 1.319
7. Chi phí tài chính 1.899 2.089 1.366 2.220 1.725
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.899 2.089 1.366 2.220 1.725
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.543 9.088 8.780 10.657 8.334
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.706 18.170 15.672 26.142 20.439
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.984 22.546 15.915 -1.199 26.645
12. Thu nhập khác 522 625 568 869 671
13. Chi phí khác 499 1.913 569 959 632
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 23 -1.288 -1 -90 39
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.007 21.258 15.914 -1.289 26.684
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.632 2.740 2.600 7.893 5.367
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.807 752 -8.090
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.632 4.548 3.352 -197 5.367
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.375 16.710 12.562 -1.092 21.317
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.375 16.710 12.562 -1.092 21.317