Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.067.925 1.177.743 1.155.676 1.255.127 1.304.825
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 835 1.177 1.229 665 412
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.067.090 1.176.566 1.154.447 1.254.462 1.304.413
4. Giá vốn hàng bán 972.801 1.071.085 1.042.229 1.122.391 1.137.225
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 94.289 105.481 112.217 132.071 167.188
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.764 6.321 5.439 6.806 13.390
7. Chi phí tài chính 2.827 3.207 3.706 4.607 7.574
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.827 3.207 3.706 4.607 7.574
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 20.762 24.901 32.651 33.090 37.068
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43.980 49.671 50.696 65.797 75.690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 31.484 34.023 30.604 35.383 60.246
12. Thu nhập khác 2.121 712 5.095 4.606 2.584
13. Chi phí khác 3.315 610 1.257 1.924 3.940
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.194 103 3.838 2.682 -1.356
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.290 34.125 34.442 38.065 58.891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.817 7.642 6.538 11.399 17.865
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.577 -49 63 -3.486 -5.531
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.239 7.593 6.602 7.914 12.334
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.050 26.532 27.841 30.151 46.556
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.050 26.532 27.841 30.151 46.556