I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
608.278
|
849.959
|
982.996
|
1.216.231
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-457.735
|
-558.154
|
-733.477
|
-971.451
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-59.186
|
-77.769
|
-104.246
|
-115.111
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.059
|
-3.493
|
-4.534
|
-4.464
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.520
|
-7.135
|
-10.339
|
-14.897
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
37.370
|
57.743
|
54.982
|
51.444
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-139.236
|
-211.065
|
-147.193
|
-132.643
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17.089
|
50.087
|
38.189
|
29.109
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-210
|
-299
|
-14.281
|
-17.258
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
58
|
54
|
12
|
77
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-5.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.600
|
2.291
|
5.357
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10.600
|
-1
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
242
|
210
|
726
|
270
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
90
|
2.255
|
-13.185
|
-16.911
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
189.020
|
205.463
|
387.388
|
404.565
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-154.923
|
-236.623
|
-357.724
|
-404.698
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18.891
|
-11.256
|
-17.636
|
-12.315
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15.205
|
-42.415
|
12.028
|
-12.448
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.794
|
9.926
|
37.032
|
-250
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.319
|
1.524
|
11.465
|
48.870
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
372
|
-54
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.524
|
11.451
|
48.870
|
48.566
|