Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 138.188 147.668 140.901 161.710 155.825
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 125 109 3.106 907 1.699
1. Tiền 125 109 3.106 907 1.699
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.934 7.342 -5.277 14.816 8.430
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.008 10.451 9.771 8.778 10.337
2. Trả trước cho người bán 11.345 12.255 13.188 12.008 11.414
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.211 2.211 2.211 2.211 2.211
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.464 13.337 464 11.499 15.737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37.093 -30.911 -30.911 -19.680 -31.268
IV. Tổng hàng tồn kho 124.221 129.616 131.852 134.215 134.037
1. Hàng tồn kho 132.201 137.596 139.832 142.194 142.017
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7.979 -7.979 -7.979 -7.979 -7.979
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.907 10.601 11.220 11.772 11.659
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.907 10.601 11.220 11.772 11.659
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 87.420 83.677 83.539 74.160 78.152
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.856 0 1.748 -5.744 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 723 723 615 723 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.968 9.113 10.968 3.369 1.513
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9.836 -9.836 -9.836 -9.836 -1.513
II. Tài sản cố định 75.873 74.225 72.578 70.930 69.417
1. Tài sản cố định hữu hình 70.094 68.609 67.124 65.638 64.208
- Nguyên giá 125.958 125.958 125.958 125.958 125.958
- Giá trị hao mòn lũy kế -55.863 -57.349 -58.834 -60.320 -61.750
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.779 5.617 5.454 5.292 5.209
- Nguyên giá 9.975 9.975 9.975 9.975 9.975
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.196 -4.358 -4.521 -4.683 -4.766
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 8.000 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -8.000 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.691 9.452 9.213 8.974 8.735
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.691 9.452 9.213 8.974 8.735
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 225.607 231.345 224.440 235.870 233.977
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 311.758 316.678 317.912 322.883 327.882
I. Nợ ngắn hạn 292.451 249.615 298.605 303.577 308.575
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 163.983 115.617 48.592 49.927 146.228
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.035 20.435 0 21.025 20.410
4. Người mua trả tiền trước 9.836 9.475 20.584 8.841 8.202
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.137 15.137 9.038 15.137 15.137
6. Phải trả người lao động 0 82.414 15.137 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 79.940 0 0 107.226 112.027
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 102.297 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.519 6.536 102.955 101.419 6.571
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 2 2 2 2
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19.307 67.063 19.307 19.307 19.307
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19.307 67.063 19.307 19.307 19.307
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -86.151 -85.333 -93.472 -87.014 -93.905
I. Vốn chủ sở hữu -86.151 -85.333 -93.472 -87.014 -93.905
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160.000 160.000 160.000 160.000 160.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.168 3.168 3.168 3.168 3.168
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 891 891 891 891 891
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -250.210 -249.392 -257.532 -251.073 -257.964
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -244.244 -244.244 -249.392 -257.532 -254.338
- LNST chưa phân phối kỳ này -5.966 -5.148 -8.140 6.459 -3.626
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 225.607 231.345 224.440 235.870 233.977