TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
138.188
|
147.668
|
140.901
|
161.710
|
155.825
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
125
|
109
|
3.106
|
907
|
1.699
|
1. Tiền
|
125
|
109
|
3.106
|
907
|
1.699
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.934
|
7.342
|
-5.277
|
14.816
|
8.430
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.008
|
10.451
|
9.771
|
8.778
|
10.337
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.345
|
12.255
|
13.188
|
12.008
|
11.414
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.211
|
2.211
|
2.211
|
2.211
|
2.211
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.464
|
13.337
|
464
|
11.499
|
15.737
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37.093
|
-30.911
|
-30.911
|
-19.680
|
-31.268
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
124.221
|
129.616
|
131.852
|
134.215
|
134.037
|
1. Hàng tồn kho
|
132.201
|
137.596
|
139.832
|
142.194
|
142.017
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7.979
|
-7.979
|
-7.979
|
-7.979
|
-7.979
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.907
|
10.601
|
11.220
|
11.772
|
11.659
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.907
|
10.601
|
11.220
|
11.772
|
11.659
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
87.420
|
83.677
|
83.539
|
74.160
|
78.152
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.856
|
0
|
1.748
|
-5.744
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
723
|
723
|
615
|
723
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.968
|
9.113
|
10.968
|
3.369
|
1.513
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-9.836
|
-9.836
|
-9.836
|
-9.836
|
-1.513
|
II. Tài sản cố định
|
75.873
|
74.225
|
72.578
|
70.930
|
69.417
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70.094
|
68.609
|
67.124
|
65.638
|
64.208
|
- Nguyên giá
|
125.958
|
125.958
|
125.958
|
125.958
|
125.958
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55.863
|
-57.349
|
-58.834
|
-60.320
|
-61.750
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.779
|
5.617
|
5.454
|
5.292
|
5.209
|
- Nguyên giá
|
9.975
|
9.975
|
9.975
|
9.975
|
9.975
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.196
|
-4.358
|
-4.521
|
-4.683
|
-4.766
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
8.000
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-8.000
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.691
|
9.452
|
9.213
|
8.974
|
8.735
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.691
|
9.452
|
9.213
|
8.974
|
8.735
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
225.607
|
231.345
|
224.440
|
235.870
|
233.977
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
311.758
|
316.678
|
317.912
|
322.883
|
327.882
|
I. Nợ ngắn hạn
|
292.451
|
249.615
|
298.605
|
303.577
|
308.575
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
163.983
|
115.617
|
48.592
|
49.927
|
146.228
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.035
|
20.435
|
0
|
21.025
|
20.410
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.836
|
9.475
|
20.584
|
8.841
|
8.202
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.137
|
15.137
|
9.038
|
15.137
|
15.137
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
82.414
|
15.137
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
79.940
|
0
|
0
|
107.226
|
112.027
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
102.297
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.519
|
6.536
|
102.955
|
101.419
|
6.571
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19.307
|
67.063
|
19.307
|
19.307
|
19.307
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
19.307
|
67.063
|
19.307
|
19.307
|
19.307
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-86.151
|
-85.333
|
-93.472
|
-87.014
|
-93.905
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-86.151
|
-85.333
|
-93.472
|
-87.014
|
-93.905
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.168
|
3.168
|
3.168
|
3.168
|
3.168
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
891
|
891
|
891
|
891
|
891
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-250.210
|
-249.392
|
-257.532
|
-251.073
|
-257.964
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-244.244
|
-244.244
|
-249.392
|
-257.532
|
-254.338
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5.966
|
-5.148
|
-8.140
|
6.459
|
-3.626
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
225.607
|
231.345
|
224.440
|
235.870
|
233.977
|