TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
49.653
|
107.824
|
127.354
|
116.678
|
137.905
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.312
|
737
|
142
|
188
|
13
|
1. Tiền
|
1.312
|
737
|
142
|
188
|
13
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.911
|
97.711
|
98.603
|
69.518
|
64.007
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.142
|
48.608
|
35.090
|
30.095
|
32.878
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.849
|
54.273
|
67.656
|
28.224
|
33.343
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.270
|
16.212
|
5.668
|
21.009
|
7.597
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23.350
|
-21.382
|
-9.811
|
-9.811
|
-9.811
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.768
|
9.230
|
28.541
|
46.916
|
54.017
|
1. Hàng tồn kho
|
12.768
|
9.230
|
28.541
|
46.916
|
54.017
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.662
|
146
|
68
|
56
|
19.868
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.467
|
144
|
67
|
56
|
19.868
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
196
|
1
|
1
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
160.692
|
192.514
|
186.021
|
191.125
|
86.401
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
303
|
192
|
426
|
426
|
426
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
127
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
127
|
127
|
127
|
127
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
176
|
192
|
426
|
426
|
426
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-127
|
-127
|
-127
|
-127
|
II. Tài sản cố định
|
140.317
|
133.477
|
163.304
|
168.163
|
63.664
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
139.075
|
132.290
|
162.174
|
167.061
|
63.325
|
- Nguyên giá
|
209.212
|
209.328
|
246.897
|
259.087
|
120.280
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70.137
|
-77.038
|
-84.723
|
-92.026
|
-56.955
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.243
|
1.188
|
1.130
|
1.101
|
339
|
- Nguyên giá
|
1.868
|
1.868
|
1.868
|
1.868
|
1.131
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-626
|
-681
|
-739
|
-767
|
-792
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.437
|
41.567
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.437
|
41.567
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.521
|
16.784
|
16.784
|
16.784
|
16.784
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17.521
|
17.521
|
17.521
|
17.521
|
17.521
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-737
|
-737
|
-737
|
-737
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.113
|
493
|
104
|
349
|
123
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.113
|
493
|
104
|
349
|
123
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
210.345
|
300.338
|
313.375
|
307.803
|
224.307
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
150.610
|
180.908
|
180.112
|
183.678
|
116.485
|
I. Nợ ngắn hạn
|
129.184
|
158.665
|
161.014
|
167.428
|
115.068
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
99.613
|
106.276
|
98.915
|
108.576
|
47.478
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.569
|
30.920
|
16.339
|
16.556
|
14.828
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.683
|
3.475
|
13.092
|
7.964
|
14.397
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.223
|
5.769
|
5.836
|
5.695
|
10.642
|
6. Phải trả người lao động
|
1.039
|
853
|
979
|
2.052
|
1.448
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
564
|
8.616
|
14.081
|
22.433
|
22.002
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.357
|
2.620
|
11.636
|
4.015
|
4.136
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.427
|
22.243
|
19.098
|
16.250
|
1.417
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.074
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
19.353
|
17.692
|
19.098
|
16.250
|
1.417
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
4.551
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
59.734
|
119.430
|
133.263
|
124.125
|
107.821
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
59.734
|
119.430
|
133.263
|
124.125
|
107.821
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
87.999
|
157.999
|
157.999
|
157.999
|
157.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.195
|
1.195
|
1.195
|
1.195
|
1.195
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-32.516
|
-42.821
|
-28.987
|
-38.126
|
-54.429
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-32.624
|
-44.030
|
-42.821
|
-28.987
|
-38.126
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
108
|
1.209
|
13.834
|
-9.138
|
-16.303
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
210.345
|
300.338
|
313.375
|
307.803
|
224.307
|