Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 77.705 49.653 107.824 127.354 116.678
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.873 1.312 737 142 188
1. Tiền 6.873 1.312 737 142 188
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44.731 25.911 97.711 98.603 69.518
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.012 16.142 48.608 35.090 30.095
2. Trả trước cho người bán 11.201 20.849 54.273 67.656 28.224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.779 12.270 16.212 5.668 21.009
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.260 -23.350 -21.382 -9.811 -9.811
IV. Tổng hàng tồn kho 19.440 12.768 9.230 28.541 46.916
1. Hàng tồn kho 19.440 12.768 9.230 28.541 46.916
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.661 9.662 146 68 56
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.364 9.467 144 67 56
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 55 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 242 196 1 1 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 167.572 160.692 192.514 186.021 191.125
I. Các khoản phải thu dài hạn 206 303 192 426 426
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 127 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 127 0 127 127 127
5. Phải thu dài hạn khác 79 176 192 426 426
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -127 -127 -127
II. Tài sản cố định 147.384 140.317 133.477 163.304 168.163
1. Tài sản cố định hữu hình 146.026 139.075 132.290 162.174 167.061
- Nguyên giá 209.212 209.212 209.328 246.897 259.087
- Giá trị hao mòn lũy kế -63.186 -70.137 -77.038 -84.723 -92.026
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.357 1.243 1.188 1.130 1.101
- Nguyên giá 1.868 1.868 1.868 1.868 1.868
- Giá trị hao mòn lũy kế -511 -626 -681 -739 -767
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.437 1.437 41.567 5.404 5.404
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.437 1.437 41.567 5.404 5.404
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17.521 17.521 16.784 16.784 16.784
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17.521 17.521 17.521 17.521 17.521
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -737 -737 -737
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.025 1.113 493 104 349
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.025 1.113 493 104 349
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 245.277 210.345 300.338 313.375 307.803
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 152.965 150.610 180.908 180.112 183.678
I. Nợ ngắn hạn 129.362 129.184 158.665 161.014 167.428
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100.941 99.613 106.276 98.915 108.576
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.199 20.569 30.920 16.339 16.556
4. Người mua trả tiền trước 545 4.683 3.475 13.092 7.964
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.366 1.223 5.769 5.836 5.695
6. Phải trả người lao động 1.256 1.039 853 979 2.052
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.001 564 8.616 14.081 22.433
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.917 1.357 2.620 11.636 4.015
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136 136 136 136 136
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 23.603 21.427 22.243 19.098 16.250
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.066 2.074 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21.537 19.353 17.692 19.098 16.250
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 4.551 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 92.312 59.734 119.430 133.263 124.125
I. Vốn chủ sở hữu 92.312 59.734 119.430 133.263 124.125
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 87.999 87.999 157.999 157.999 157.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.057 3.057 3.057 3.057 3.057
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.195 1.195 1.195 1.195 1.195
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61 -32.516 -42.821 -28.987 -38.126
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -32.624 -44.030 -42.821 -28.987
- LNST chưa phân phối kỳ này 61 108 1.209 13.834 -9.138
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 245.277 210.345 300.338 313.375 307.803