1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.060
|
3.761
|
1.202
|
357
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.060
|
3.761
|
1.202
|
357
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.482
|
2.762
|
2.045
|
1.822
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
577
|
998
|
-843
|
-1.465
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.200
|
7. Chi phí tài chính
|
2.551
|
910
|
2.483
|
1.931
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.551
|
910
|
2.483
|
1.931
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
249
|
172
|
244
|
242
|
199
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
534
|
225
|
233
|
378
|
810
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.756
|
-309
|
-3.802
|
-4.015
|
191
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
4.208
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1
|
1
|
1
|
568
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-1
|
-1
|
3.640
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.757
|
-310
|
-3.803
|
-375
|
191
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.757
|
-310
|
-3.803
|
-375
|
191
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.757
|
-310
|
-3.803
|
-375
|
191
|