Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.060 3.761 1.202 357 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.060 3.761 1.202 357 0
4. Giá vốn hàng bán 3.482 2.762 2.045 1.822 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 577 998 -843 -1.465 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 1.200
7. Chi phí tài chính 2.551 910 2.483 1.931 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.551 910 2.483 1.931 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 249 172 244 242 199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 534 225 233 378 810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.756 -309 -3.802 -4.015 191
12. Thu nhập khác 0 0 4.208 0
13. Chi phí khác 1 1 1 568 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -1 -1 3.640 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.757 -310 -3.803 -375 191
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.757 -310 -3.803 -375 191
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.757 -310 -3.803 -375 191