I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
110.422
|
165.578
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-50.163
|
-157.548
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.550
|
-10.470
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.471
|
-10.773
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-53
|
-97
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.331
|
63.367
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-47.835
|
-50.702
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.682
|
-644
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30.836
|
-15.070
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
71
|
8
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
168
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.753
|
-14.893
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
9.685
|
41.319
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-30.000
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
49.763
|
75.675
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17.728
|
-81.482
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-14.429
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.719
|
21.084
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.352
|
5.546
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.481
|
1.130
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.130
|
6.676
|