I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
99.214
|
108.690
|
7.075
|
122.858
|
92.979
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
311.471
|
178.419
|
275.489
|
340.288
|
328.499
|
- Khấu hao TSCĐ
|
129.447
|
98.284
|
111.328
|
146.577
|
126.784
|
- Các khoản dự phòng
|
-11.462
|
11.426
|
25.429
|
3.382
|
-4.816
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.892
|
-105.317
|
-14.616
|
-626
|
-2.254
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
201.379
|
174.027
|
153.348
|
190.955
|
208.785
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
410.686
|
287.109
|
282.565
|
463.146
|
421.479
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18.026
|
-113.456
|
123.113
|
-78.147
|
-8.477
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-87.890
|
-83.334
|
82.391
|
-32.009
|
-25.364
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.473
|
7.460
|
44.367
|
-74.439
|
180.280
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-44.808
|
119.341
|
-9.094
|
10.519
|
9.763
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-201.379
|
-174.027
|
-153.348
|
-190.955
|
-208.785
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25.960
|
-21.821
|
-5.113
|
-8.541
|
-8.829
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-563
|
-10
|
-9.953
|
-482
|
-5.769
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.532
|
21.261
|
354.927
|
89.092
|
354.297
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-355.013
|
-231.313
|
-447.177
|
-148.108
|
-172.383
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
370.000
|
2.571
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-9.654
|
|
-8.558
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5.500
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
2.400
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.892
|
24.649
|
13.476
|
626
|
1.921
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-347.121
|
163.336
|
-435.284
|
-147.482
|
-176.620
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
7.980
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-155.036
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
417.701
|
449.522
|
738.005
|
337.858
|
177.677
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-346.175
|
-323.798
|
-560.562
|
-441.284
|
-383.715
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-62.259
|
-63.497
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
71.526
|
-83.591
|
113.946
|
-103.426
|
-206.038
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-241.063
|
101.006
|
33.590
|
-161.816
|
-28.361
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
324.544
|
83.482
|
184.277
|
217.765
|
53.335
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
83.482
|
184.488
|
217.866
|
55.949
|
24.974
|