TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
107.555
|
122.845
|
136.081
|
120.102
|
120.294
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.199
|
35.074
|
46.091
|
31.174
|
52.848
|
1. Tiền
|
7.991
|
12.890
|
26.371
|
16.447
|
27.120
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.208
|
22.183
|
19.720
|
14.727
|
25.727
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.085
|
3.585
|
807
|
807
|
10.327
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.085
|
3.585
|
807
|
807
|
10.327
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.109
|
12.372
|
12.324
|
19.199
|
15.269
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.739
|
6.236
|
6.410
|
10.010
|
7.989
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.109
|
4.593
|
4.654
|
7.678
|
4.956
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.845
|
3.127
|
2.842
|
3.041
|
3.868
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.583
|
-1.583
|
-1.582
|
-1.530
|
-1.544
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
61.271
|
66.753
|
73.857
|
65.794
|
38.724
|
1. Hàng tồn kho
|
67.352
|
75.315
|
82.419
|
73.031
|
39.576
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.081
|
-8.562
|
-8.562
|
-7.237
|
-852
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.891
|
5.061
|
3.001
|
3.127
|
3.126
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.962
|
3.726
|
2.033
|
2.126
|
2.954
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
930
|
1.328
|
961
|
471
|
171
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
8
|
8
|
530
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
580.378
|
583.678
|
591.220
|
603.800
|
605.287
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
126
|
126
|
126
|
126
|
88
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
165
|
165
|
165
|
165
|
165
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-39
|
-39
|
-39
|
-39
|
-77
|
II. Tài sản cố định
|
534.411
|
538.360
|
532.998
|
530.128
|
551.577
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
534.030
|
537.995
|
532.632
|
529.762
|
551.212
|
- Nguyên giá
|
1.093.187
|
1.097.608
|
1.109.060
|
1.123.051
|
1.162.205
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-559.157
|
-559.614
|
-576.428
|
-593.289
|
-610.993
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
381
|
366
|
366
|
366
|
366
|
- Nguyên giá
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.211
|
-1.227
|
-1.227
|
-1.227
|
-1.227
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
37.424
|
34.764
|
45.896
|
61.750
|
42.048
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
37.424
|
34.764
|
45.896
|
61.750
|
42.048
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
884
|
2.084
|
2.084
|
2.084
|
884
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
884
|
884
|
884
|
884
|
884
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.534
|
8.345
|
10.117
|
9.713
|
10.690
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.534
|
8.345
|
10.117
|
9.713
|
10.690
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
687.934
|
706.523
|
727.300
|
723.902
|
725.580
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
194.519
|
210.286
|
246.503
|
231.358
|
203.329
|
I. Nợ ngắn hạn
|
97.641
|
120.056
|
143.094
|
120.222
|
90.420
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
54.421
|
63.138
|
58.991
|
58.043
|
39.124
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.137
|
13.255
|
0
|
15.775
|
8.130
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.502
|
1.915
|
14.597
|
613
|
814
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.617
|
10.371
|
996
|
10.554
|
10.865
|
6. Phải trả người lao động
|
8.506
|
10.575
|
11.421
|
16.743
|
11.631
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.717
|
3.713
|
15.243
|
1.421
|
3.267
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
3.379
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
452
|
182
|
243
|
61
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.120
|
8.902
|
26.124
|
2.972
|
2.926
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.533
|
3.906
|
6.460
|
8.266
|
9.164
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.089
|
3.831
|
5.703
|
5.593
|
4.438
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
96.878
|
90.230
|
103.409
|
111.136
|
112.909
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
501
|
501
|
501
|
501
|
501
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
96.377
|
89.729
|
102.908
|
110.635
|
112.408
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
493.414
|
496.237
|
480.797
|
492.543
|
522.252
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
493.414
|
496.237
|
480.797
|
492.543
|
522.252
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.856
|
6.856
|
6.856
|
6.856
|
6.856
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
36.874
|
39.999
|
39.999
|
43.861
|
45.093
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
51.350
|
61.655
|
57.794
|
56.562
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
49.043
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57.138
|
58.325
|
30.839
|
40.610
|
67.329
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
47.167
|
40.588
|
56
|
56
|
40.570
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.972
|
17.737
|
30.783
|
40.553
|
26.758
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
63.513
|
59.717
|
61.457
|
63.434
|
66.423
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
687.934
|
706.523
|
727.300
|
723.902
|
725.580
|