DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,19 | 8,59 | 7,24 | 7,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,69 | 15,67 | 12,40 | 12,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,42 | 0,44 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,30 | 1,32 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 303,68 | 296,65 | 317,42 | 328,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,38 | -2,31 | 7,00 | 3,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,45 | 43,95 | 45,97 | 44,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,11 | 20,65 | 20,19 | 20,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,45 | 85,92 | 83,89 | 80,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,35 | 88,34 | 73,23 | 78,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,77 | 43,32 | 19,14 | 21,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,20 | 105,71 | 140,52 | 146,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,79 | 43,24 | 21,99 | 31,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,84 | 156,23 | 147,81 | 133,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -15,98 | -0,31 | -5,15 | -9,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,87 | 1,00 | 0,96 | 0,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,56 | 0,47 | 0,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,82 | 0,82 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,41 | 0,43 | 0,42 |