I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
229.294
|
285.251
|
224.705
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-94.824
|
-125.109
|
-75.179
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38.221
|
-59.066
|
-47.134
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9.852
|
-7.936
|
-2.252
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8.318
|
-11.903
|
-8.138
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
66.708
|
47.076
|
31.422
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-74.437
|
-55.446
|
-36.624
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70.350
|
72.867
|
86.800
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.255
|
-16.874
|
-6.484
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.461
|
48
|
264
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3.000
|
-19.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
18.300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-84.170
|
-206.557
|
-136.351
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.350
|
174.870
|
118.557
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.684
|
3.614
|
374
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-92.930
|
-47.899
|
-25.140
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
680
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25.520
|
70.677
|
39.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-69.804
|
-78.847
|
-90.362
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.309
|
-6.805
|
-3.527
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-48.913
|
-14.975
|
-54.889
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-71.493
|
9.993
|
6.770
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
87.306
|
15.806
|
13.673
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.806
|
25.799
|
20.443
|