Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 229.294 285.251 224.705
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -94.824 -125.109 -75.179
3. Tiền chi trả cho người lao động -38.221 -59.066 -47.134
4. Tiền chi trả lãi vay -9.852 -7.936 -2.252
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -8.318 -11.903 -8.138
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 66.708 47.076 31.422
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -74.437 -55.446 -36.624
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 70.350 72.867 86.800
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18.255 -16.874 -6.484
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.461 48 264
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -3.000 -19.800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 18.300
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -84.170 -206.557 -136.351
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4.350 174.870 118.557
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.684 3.614 374
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -92.930 -47.899 -25.140
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 680 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25.520 70.677 39.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -69.804 -78.847 -90.362
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.309 -6.805 -3.527
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -48.913 -14.975 -54.889
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -71.493 9.993 6.770
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 87.306 15.806 13.673
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15.806 25.799 20.443