Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 727.545 624.456 528.278 432.224 429.602
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 41 0 41 0 24
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 727.504 624.456 528.237 432.224 429.578
4. Giá vốn hàng bán 659.340 558.276 468.943 383.433 386.004
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 68.164 66.180 59.294 48.791 43.574
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.035 231 432 53 1.519
7. Chi phí tài chính 2.941 2.141 1.323 4.481 5.400
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.941 2.141 1.323 4.481 5.400
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 44.821 44.867 30.080 24.963 21.500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.485 12.247 23.989 16.908 15.101
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.952 7.156 4.334 2.491 3.093
12. Thu nhập khác 8.462 2.608 1.857 86 19
13. Chi phí khác 465 881 107 76 110
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.997 1.726 1.750 9 -91
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.949 8.882 6.085 2.500 3.001
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.733 2.234 1.380 530 642
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.733 2.234 1.380 530 642
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.216 6.648 4.705 1.971 2.359
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.216 6.648 4.705 1.971 2.359