1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
727.545
|
624.456
|
528.278
|
432.224
|
429.602
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
41
|
0
|
41
|
0
|
24
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
727.504
|
624.456
|
528.237
|
432.224
|
429.578
|
4. Giá vốn hàng bán
|
659.340
|
558.276
|
468.943
|
383.433
|
386.004
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
68.164
|
66.180
|
59.294
|
48.791
|
43.574
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.035
|
231
|
432
|
53
|
1.519
|
7. Chi phí tài chính
|
2.941
|
2.141
|
1.323
|
4.481
|
5.400
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.941
|
2.141
|
1.323
|
4.481
|
5.400
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
44.821
|
44.867
|
30.080
|
24.963
|
21.500
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.485
|
12.247
|
23.989
|
16.908
|
15.101
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.952
|
7.156
|
4.334
|
2.491
|
3.093
|
12. Thu nhập khác
|
8.462
|
2.608
|
1.857
|
86
|
19
|
13. Chi phí khác
|
465
|
881
|
107
|
76
|
110
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.997
|
1.726
|
1.750
|
9
|
-91
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.949
|
8.882
|
6.085
|
2.500
|
3.001
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.733
|
2.234
|
1.380
|
530
|
642
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.733
|
2.234
|
1.380
|
530
|
642
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.216
|
6.648
|
4.705
|
1.971
|
2.359
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.216
|
6.648
|
4.705
|
1.971
|
2.359
|