I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.949
|
8.882
|
6.085
|
2.500
|
3.001
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.133
|
10.335
|
10.308
|
10.307
|
8.980
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.169
|
5.085
|
3.135
|
3.074
|
2.922
|
- Các khoản dự phòng
|
5.297
|
3.396
|
6.411
|
2.796
|
687
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-274
|
-286
|
-560
|
-44
|
-28
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.941
|
2.141
|
1.323
|
4.481
|
5.400
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24.083
|
19.217
|
16.393
|
12.808
|
11.981
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11.436
|
6.064
|
3.315
|
-24.980
|
-10.349
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14.224
|
8.483
|
22.482
|
-31.028
|
56.281
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.543
|
-21.014
|
1.724
|
25.088
|
-56.202
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.699
|
167
|
-39
|
-88
|
331
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.010
|
-2.139
|
-1.195
|
-4.335
|
-5.398
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.700
|
-1.708
|
-2.274
|
-815
|
-418
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.799
|
2.035
|
8
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.174
|
-10.519
|
-2.090
|
0
|
-1.739
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.052
|
586
|
38.324
|
-23.351
|
-5.513
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.210
|
-1.925
|
-8.275
|
-1.378
|
-7.211
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.960
|
249
|
129
|
61
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
11.560
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
274
|
37
|
432
|
53
|
28
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.336
|
-1.638
|
-7.715
|
-1.264
|
-7.183
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
276.860
|
261.100
|
121.025
|
200.613
|
285.842
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-295.160
|
-258.035
|
-143.390
|
-175.390
|
-274.410
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.002
|
-3.201
|
-3.201
|
-3.201
|
-1.961
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.302
|
-136
|
-25.566
|
22.021
|
9.470
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.586
|
-1.189
|
5.043
|
-2.594
|
-3.226
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.486
|
8.900
|
7.711
|
12.754
|
10.160
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.900
|
7.711
|
12.754
|
10.160
|
6.934
|