Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10.949 8.882 6.085 2.500 3.001
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.133 10.335 10.308 10.307 8.980
- Khấu hao TSCĐ 5.169 5.085 3.135 3.074 2.922
- Các khoản dự phòng 5.297 3.396 6.411 2.796 687
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -274 -286 -560 -44 -28
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.941 2.141 1.323 4.481 5.400
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24.083 19.217 16.393 12.808 11.981
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11.436 6.064 3.315 -24.980 -10.349
- Tăng, giảm hàng tồn kho -14.224 8.483 22.482 -31.028 56.281
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.543 -21.014 1.724 25.088 -56.202
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.699 167 -39 -88 331
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.010 -2.139 -1.195 -4.335 -5.398
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.700 -1.708 -2.274 -815 -418
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6.799 2.035 8 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.174 -10.519 -2.090 0 -1.739
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15.052 586 38.324 -23.351 -5.513
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.210 -1.925 -8.275 -1.378 -7.211
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.960 249 129 61 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 11.560 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 274 37 432 53 28
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.336 -1.638 -7.715 -1.264 -7.183
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 276.860 261.100 121.025 200.613 285.842
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -295.160 -258.035 -143.390 -175.390 -274.410
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.002 -3.201 -3.201 -3.201 -1.961
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22.302 -136 -25.566 22.021 9.470
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9.586 -1.189 5.043 -2.594 -3.226
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18.486 8.900 7.711 12.754 10.160
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.900 7.711 12.754 10.160 6.934