Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 546.855 511.432 564.241 552.269 536.150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109.237 38.742 39.082 59.453 26.865
1. Tiền 12.219 20.595 39.082 39.453 26.865
2. Các khoản tương đương tiền 97.018 18.147 0 20.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70.351 70.000 35.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70.351 70.000 35.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 243.102 280.428 366.560 360.034 369.866
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180.119 204.030 273.632 291.346 291.339
2. Trả trước cho người bán 54.817 71.851 87.588 64.682 76.782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.941 9.538 10.330 9.672 8.220
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.775 -4.990 -4.990 -5.667 -6.476
IV. Tổng hàng tồn kho 93.890 86.307 91.013 91.235 87.043
1. Hàng tồn kho 96.004 88.421 93.095 94.073 89.881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.114 -2.114 -2.083 -2.838 -2.838
V. Tài sản ngắn hạn khác 30.274 35.955 32.587 41.547 52.376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.879 3.654 2.573 1.322 4.221
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26.132 32.038 29.751 39.308 48.085
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 263 263 263 917 70
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 539.090 596.079 636.803 743.155 859.837
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.451 4.451 4.451 4.451 4.451
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.451 4.451 4.451 4.451 4.451
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 136.753 132.940 127.726 124.048 121.666
1. Tài sản cố định hữu hình 98.947 95.367 90.386 86.941 84.791
- Nguyên giá 367.106 368.468 368.392 369.626 371.366
- Giá trị hao mòn lũy kế -268.158 -273.101 -278.007 -282.686 -286.575
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37.805 37.573 37.340 37.108 36.875
- Nguyên giá 48.689 48.689 48.689 48.689 48.689
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.884 -11.117 -11.349 -11.582 -11.814
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 376.346 436.702 483.032 593.441 712.341
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 376.346 436.702 483.032 593.441 712.341
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8.820 8.820 8.820 8.820 8.820
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8.820 -8.820 -8.820 -8.820 -8.820
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.739 15.186 14.794 14.415 14.579
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.739 15.186 14.794 14.415 14.579
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.085.944 1.107.511 1.201.044 1.295.424 1.395.987
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 433.645 429.663 492.058 584.387 664.266
I. Nợ ngắn hạn 239.095 233.238 296.045 379.142 355.938
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71.975 55.296 108.986 149.645 165.384
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 122.472 124.075 138.781 181.387 138.805
4. Người mua trả tiền trước 670 842 581 539 3.429
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.720 9.081 13.036 1.245 5.665
6. Phải trả người lao động 10.046 11.091 14.959 24.037 15.839
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.438 17.082 18.637 21.200 25.027
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.774 14.778 124 174 382
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.001 995 942 916 1.406
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 194.550 196.425 196.013 205.245 308.329
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 102.686
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 194.550 196.425 196.013 205.245 205.643
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 652.300 677.848 708.987 711.038 731.721
I. Vốn chủ sở hữu 652.103 677.651 708.844 710.895 731.578
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209.380 209.380 209.380 209.380 209.380
2. Thặng dư vốn cổ phần 181.170 181.170 181.170 181.170 181.170
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 242.728 242.728 242.728 242.728 304.136
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.825 44.373 75.566 77.618 36.893
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 244 244 244 244 14.900
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.581 44.130 75.323 77.374 21.992
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 197 197 143 143 143
1. Nguồn kinh phí 131 131 143 143 143
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 66 66 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.085.944 1.107.511 1.201.044 1.295.424 1.395.987