Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 240.084 1.409.062 2.699.091
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -305.525 -1.279.143 -1.809.531
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.324 -16.624 -12.063
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -21.870 -49.163
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -3.508 -2.493
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 65.110 709.391 373.689
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -11.256 -452.605 -1.612.007
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -14.912 344.704 -412.477
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1.345 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -464.881 -162.390
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -10.000 41.163 440.687
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50.000 72.681 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.387 315 20.071
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 41.387 -352.067 298.367
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 193.345 899.161 1.357.157
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -98.998 -602.937 -1.170.321
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -4.778
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -9.723
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 94.348 296.224 172.336
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 120.823 288.860 58.226
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.665 129.488 91.736
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 129.488 418.348 149.963