Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 885.075 663.022 739.556 632.850 643.515
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -562.662 -503.290 -525.170 -337.874 -492.701
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.995 -3.130 -3.630 -4.531 -3.832
4. Tiền chi trả lãi vay -12.165 -12.905 -13.769 -12.186 -12.218
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 -668 -598 -200
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 182.447 72.929 44.596 70.193 116.201
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -705.915 -408.517 -259.627 -379.870 -279.562
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -216.215 -191.892 -18.712 -32.015 -28.797
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -54.820 -20.000 -23.570 -53.950 -20.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 188.090 100.000 38.340 73.950 10.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.666 5.525 7.177 6.771 6.413
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 137.936 85.525 21.947 26.771 -3.587
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 489.093 314.899 402.270 200.374 465.162
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -363.566 -274.043 -392.805 -293.584 -353.340
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -4.778 0 -1.133 -9.835
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -9.723 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 125.528 36.078 -258 -94.343 101.987
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 47.250 -70.288 2.977 -99.587 69.602
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 170.024 217.273 146.985 172.699 73.112
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 217.273 146.985 149.963 73.112 142.715