Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.493.276 2.159.885 2.259.977 2.999.735 2.939.736
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7 0 5 5.091 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.493.268 2.159.885 2.259.972 2.994.644 2.939.736
4. Giá vốn hàng bán 2.367.922 2.046.151 2.173.050 2.856.697 2.814.567
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 125.346 113.734 86.922 137.947 125.169
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26.823 29.476 22.047 33.014 49.746
7. Chi phí tài chính 58.323 67.617 53.112 60.189 68.676
-Trong đó: Chi phí lãi vay 57.126 66.138 52.973 53.948 48.469
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 14.212 11.466 7.731 12.221 8.289
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.292 6.514 8.303 9.239 13.411
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 69.343 57.613 39.823 89.311 84.539
12. Thu nhập khác 0 0 32.220 14 730
13. Chi phí khác 145 349 32.583 290 2.616
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -145 -349 -362 -276 -1.886
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 69.198 57.264 39.461 89.036 82.653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.939 5.712 4.800 8.606 7.927
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.939 5.712 4.800 8.606 7.927
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 62.259 51.551 34.660 80.429 74.726
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 62.259 51.551 34.660 80.429 74.726