1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
678.403
|
694.671
|
729.879
|
836.784
|
704.847
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
678.403
|
694.671
|
729.879
|
836.784
|
704.847
|
4. Giá vốn hàng bán
|
645.872
|
655.011
|
696.233
|
817.451
|
681.398
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.530
|
39.660
|
33.646
|
19.333
|
23.448
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.998
|
13.887
|
4.411
|
25.450
|
3.070
|
7. Chi phí tài chính
|
17.630
|
20.036
|
12.429
|
18.581
|
8.242
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.188
|
18.100
|
0
|
13.181
|
8.223
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.261
|
2.407
|
1.511
|
3.110
|
1.093
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.752
|
2.806
|
2.293
|
5.560
|
1.659
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.885
|
28.298
|
21.824
|
17.532
|
15.523
|
12. Thu nhập khác
|
36
|
694
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
|
2.616
|
0
|
0
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
36
|
-1.922
|
0
|
0
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.921
|
26.376
|
21.824
|
17.532
|
15.520
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.692
|
2.969
|
2.182
|
1.084
|
1.552
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.692
|
2.969
|
2.182
|
1.084
|
1.552
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.229
|
23.407
|
19.642
|
16.448
|
13.968
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.229
|
23.407
|
19.642
|
16.448
|
13.968
|