I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.921
|
26.376
|
21.824
|
17.532
|
15.520
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.832
|
19.042
|
19.377
|
1.004
|
18.119
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.642
|
12.642
|
11.360
|
12.915
|
12.707
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
-367
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-534
|
1.350
|
-265
|
-6.474
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.464
|
-13.051
|
-4.146
|
-18.250
|
-2.810
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
17.188
|
18.100
|
12.429
|
13.181
|
8.223
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40.753
|
45.418
|
41.201
|
18.536
|
33.639
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.149
|
124.402
|
-55.720
|
186.334
|
-274.339
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24.121
|
-67.269
|
30.376
|
36.144
|
-35.482
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-42.202
|
51.945
|
74.584
|
-144.921
|
106.859
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
207
|
185
|
184
|
-2.398
|
414
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.356
|
-18.398
|
-13.655
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.900
|
-1.669
|
0
|
0
|
-8.219
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
-6.350
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.772
|
134.615
|
76.970
|
93.694
|
-183.477
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-9
|
-3.261
|
-661
|
102
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-119.600
|
-350.400
|
-191.800
|
-273.900
|
-510.900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
198.929
|
213.501
|
151.799
|
496.851
|
337.032
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
6.419
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.950
|
14.558
|
4.657
|
15.231
|
6.466
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
87.279
|
-122.351
|
-38.604
|
243.940
|
-167.300
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
417.436
|
560.693
|
453.451
|
746.283
|
290.060
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-455.897
|
-590.960
|
-470.927
|
-770.866
|
-296.165
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-10.168
|
-10.168
|
-4.465
|
-7.024
|
-4.513
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-48.629
|
-40.435
|
-21.941
|
-31.607
|
-10.618
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
46.421
|
-28.171
|
16.425
|
306.027
|
-361.395
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
115.943
|
162.365
|
134.279
|
150.969
|
463.442
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
85
|
265
|
6.446
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
162.365
|
134.279
|
150.969
|
463.442
|
102.046
|