Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16.921 26.376 21.824 17.532 15.520
2. Điều chỉnh cho các khoản 23.832 19.042 19.377 1.004 18.119
- Khấu hao TSCĐ 12.642 12.642 11.360 12.915 12.707
- Các khoản dự phòng 0 0 -367
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -534 1.350 -265 -6.474
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.464 -13.051 -4.146 -18.250 -2.810
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 17.188 18.100 12.429 13.181 8.223
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 40.753 45.418 41.201 18.536 33.639
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9.149 124.402 -55.720 186.334 -274.339
- Tăng, giảm hàng tồn kho 24.121 -67.269 30.376 36.144 -35.482
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -42.202 51.945 74.584 -144.921 106.859
- Tăng giảm chi phí trả trước 207 185 184 -2.398 414
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -17.356 -18.398 -13.655 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.900 -1.669 0 0 -8.219
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -6.350
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7.772 134.615 76.970 93.694 -183.477
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9 -3.261 -661 102
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -119.600 -350.400 -191.800 -273.900 -510.900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 198.929 213.501 151.799 496.851 337.032
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 6.419
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7.950 14.558 4.657 15.231 6.466
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 87.279 -122.351 -38.604 243.940 -167.300
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 417.436 560.693 453.451 746.283 290.060
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -455.897 -590.960 -470.927 -770.866 -296.165
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -10.168 -10.168 -4.465 -7.024 -4.513
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -48.629 -40.435 -21.941 -31.607 -10.618
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 46.421 -28.171 16.425 306.027 -361.395
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 115.943 162.365 134.279 150.969 463.442
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 85 265 6.446
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 162.365 134.279 150.969 463.442 102.046