Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22.021 -148.400 -136.381 -812.523 -249.032
2. Điều chỉnh cho các khoản 74.120 254.526 84.125 490.752 192.874
- Khấu hao TSCĐ 21.927 23.027 21.208 45.689 24.575
- Các khoản dự phòng 4.655 114.187 6.948 300.651 77.183
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -5.903 7.126 7.810 382
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.923 43.314 -5.388 24.029 20.841
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 49.461 79.901 54.230 112.573 69.893
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 96.141 106.126 -52.256 -321.771 -56.158
- Tăng, giảm các khoản phải thu -35.621 -443.416 -90.669 238.826 115.119
- Tăng, giảm hàng tồn kho -252.970 370.479 -99.110 271.456 50.565
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 56.410 296.085 -47.163 88.612 43.075
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.731 4.707 2.686 1.413 -909
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -49.461 -54.701 -53.481 -73.017 -54.091
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -13.435 9.486 -10.027 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6 -6 790 -790 2.019
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.408 -7.407 7.407 -8.841 -257
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -183.172 258.433 -322.311 185.861 99.362
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.523 -12.625 11.688 -64.007 -40.534
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1.192 -242 659 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -175.914 174.770 -15.398 -2.556
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -177.816 47 -81.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 94.520 -94.520 256.705 18.960 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 474 729 1.505 611 7.199
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 93.471 -281.138 266.610 -59.128 -116.890
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 87
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.356.681 737.692 797.483 1.021.022 942.395
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.538.580 -727.686 -784.868 -1.120.667 -975.418
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -644 644 -644 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -181.899 9.361 13.259 -100.289 -32.937
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -271.600 -13.345 -42.442 26.444 -50.465
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 406.508 134.907 121.573 79.773 105.520
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 10 641 -696 204
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 134.907 121.573 79.773 105.520 55.259