I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22.021
|
-148.400
|
-136.381
|
-812.523
|
-249.032
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
74.120
|
254.526
|
84.125
|
490.752
|
192.874
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21.927
|
23.027
|
21.208
|
45.689
|
24.575
|
- Các khoản dự phòng
|
4.655
|
114.187
|
6.948
|
300.651
|
77.183
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-5.903
|
7.126
|
7.810
|
382
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.923
|
43.314
|
-5.388
|
24.029
|
20.841
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
49.461
|
79.901
|
54.230
|
112.573
|
69.893
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
96.141
|
106.126
|
-52.256
|
-321.771
|
-56.158
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-35.621
|
-443.416
|
-90.669
|
238.826
|
115.119
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-252.970
|
370.479
|
-99.110
|
271.456
|
50.565
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
56.410
|
296.085
|
-47.163
|
88.612
|
43.075
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.731
|
4.707
|
2.686
|
1.413
|
-909
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-49.461
|
-54.701
|
-53.481
|
-73.017
|
-54.091
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-13.435
|
9.486
|
-10.027
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6
|
-6
|
790
|
-790
|
2.019
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.408
|
-7.407
|
7.407
|
-8.841
|
-257
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-183.172
|
258.433
|
-322.311
|
185.861
|
99.362
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.523
|
-12.625
|
11.688
|
-64.007
|
-40.534
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.192
|
-242
|
659
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-175.914
|
174.770
|
-15.398
|
-2.556
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-177.816
|
47
|
-81.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
94.520
|
-94.520
|
256.705
|
18.960
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
474
|
729
|
1.505
|
611
|
7.199
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
93.471
|
-281.138
|
266.610
|
-59.128
|
-116.890
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
87
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.356.681
|
737.692
|
797.483
|
1.021.022
|
942.395
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.538.580
|
-727.686
|
-784.868
|
-1.120.667
|
-975.418
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-644
|
644
|
-644
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-181.899
|
9.361
|
13.259
|
-100.289
|
-32.937
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-271.600
|
-13.345
|
-42.442
|
26.444
|
-50.465
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
406.508
|
134.907
|
121.573
|
79.773
|
105.520
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
10
|
641
|
-696
|
204
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
134.907
|
121.573
|
79.773
|
105.520
|
55.259
|