Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q1 2016 Q4 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65.581 71.054 77.608 68.727 67.649
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6 1 104 196 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 65.575 71.053 77.504 68.531 67.649
4. Giá vốn hàng bán 58.538 61.913 68.544 59.468 59.441
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.038 9.140 8.960 9.063 8.207
6. Doanh thu hoạt động tài chính 383 358 195 899 355
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.667 5.122 5.583 5.744 4.122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.217 1.641 1.515 2.457 2.888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 536 2.735 2.058 1.761 1.552
12. Thu nhập khác 142 186 289 138 238
13. Chi phí khác 0 10 0 0 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 142 176 289 137 233
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 678 2.911 2.348 1.899 1.785
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 149 640 517 380 370
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 149 640 517 380 370
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 529 2.271 1.831 1.519 1.415
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 529 2.271 1.831 1.519 1.415