1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65.581
|
71.054
|
77.608
|
68.727
|
67.649
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
1
|
104
|
196
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
65.575
|
71.053
|
77.504
|
68.531
|
67.649
|
4. Giá vốn hàng bán
|
58.538
|
61.913
|
68.544
|
59.468
|
59.441
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.038
|
9.140
|
8.960
|
9.063
|
8.207
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
383
|
358
|
195
|
899
|
355
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.667
|
5.122
|
5.583
|
5.744
|
4.122
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.217
|
1.641
|
1.515
|
2.457
|
2.888
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
536
|
2.735
|
2.058
|
1.761
|
1.552
|
12. Thu nhập khác
|
142
|
186
|
289
|
138
|
238
|
13. Chi phí khác
|
0
|
10
|
0
|
0
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
142
|
176
|
289
|
137
|
233
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
678
|
2.911
|
2.348
|
1.899
|
1.785
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
149
|
640
|
517
|
380
|
370
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
149
|
640
|
517
|
380
|
370
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
529
|
2.271
|
1.831
|
1.519
|
1.415
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
529
|
2.271
|
1.831
|
1.519
|
1.415
|