Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 89.774 91.051 93.155 94.074 105.156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.049 20.201 16.479 17.044 14.834
1. Tiền 10.349 20.201 14.479 10.044 9.834
2. Các khoản tương đương tiền 2.700 0 2.000 7.000 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.400 14.500 15.320 20.820 28.820
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.400 14.500 15.320 20.820 28.820
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.457 23.917 29.615 31.060 33.428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.640 23.825 29.028 31.027 33.359
2. Trả trước cho người bán 416 4 195 20 482
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 401 89 392 505 82
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -492 -496
IV. Tổng hàng tồn kho 33.655 32.323 31.618 25.065 27.934
1. Hàng tồn kho 33.655 32.323 31.618 25.726 28.025
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -660 -91
V. Tài sản ngắn hạn khác 212 110 123 85 140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 190 110 123 85 135
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22 0 0 0 5
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.708 5.112 4.593 4.730 3.992
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.208 4.612 4.093 4.098 3.473
1. Tài sản cố định hữu hình 4.770 4.183 3.673 3.078 2.563
- Nguyên giá 17.213 17.357 17.496 17.496 17.496
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.443 -13.174 -13.822 -14.418 -14.933
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 438 429 420 1.020 910
- Nguyên giá 800 800 800 1.450 1.515
- Giá trị hao mòn lũy kế -362 -371 -380 -429 -604
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 500 500 500 500 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 132 18
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 132 18
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95.482 96.163 97.748 98.805 109.148
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40.122 37.959 37.201 32.374 40.999
I. Nợ ngắn hạn 40.122 37.959 37.201 32.374 40.999
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 36.901 35.248 33.312 23.514 33.482
4. Người mua trả tiền trước 6 8 11 392 10
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 910 938 887 1.893 934
6. Phải trả người lao động 776 926 961 4.154 4.589
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 727 490 1.702 1.030 896
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 721 348
11. Phải trả ngắn hạn khác 306 195 246 473 441
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 495 155 82 196 298
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 55.360 58.204 60.548 66.431 68.149
I. Vốn chủ sở hữu 55.360 58.204 60.548 66.431 68.149
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19.416 19.416 19.416 19.416 19.416
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 25.160 27.247 29.844 32.124 35.514
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.294 1.294 1.294 1.294 1.294
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.490 10.247 9.994 13.597 11.925
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.977 5.607 5.607 5.607 5.607
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.514 4.640 4.387 7.990 6.318
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95.482 96.163 97.748 98.805 109.148