1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100.937
|
39.405
|
38.130
|
55.630
|
76.072
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
100.937
|
39.405
|
38.130
|
55.630
|
76.072
|
4. Giá vốn hàng bán
|
88.997
|
31.209
|
27.632
|
45.953
|
68.039
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.940
|
8.196
|
10.497
|
9.677
|
8.033
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
224
|
387
|
2.471
|
2.085
|
2.748
|
7. Chi phí tài chính
|
4.708
|
5.995
|
6.754
|
6.788
|
6.401
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.708
|
5.995
|
6.754
|
0
|
6.401
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
29
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.537
|
2.537
|
3.443
|
3.419
|
3.523
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
919
|
52
|
2.772
|
1.556
|
829
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
106
|
626
|
0
|
583
|
13. Chi phí khác
|
2
|
14
|
1.428
|
91
|
573
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
93
|
-802
|
-91
|
10
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
917
|
144
|
1.970
|
1.465
|
838
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
849
|
29
|
1.565
|
1.260
|
265
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
849
|
29
|
1.565
|
1.260
|
265
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
68
|
116
|
405
|
205
|
573
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
68
|
116
|
405
|
205
|
573
|