Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 331.055 346.335 328.290 359.864 349.092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.915 28.774 47.029 116.162 45.663
1. Tiền 25.915 28.774 20.029 37.162 45.663
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 27.000 79.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 217.862 239.408 203.371 186.639 245.639
1. Chứng khoán kinh doanh 88.534 88.534 8.189 8.189 8.189
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -35.672 -14.126 -2.818 -2.550 -2.550
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 165.000 165.000 198.000 181.000 240.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76.131 67.205 69.861 51.827 48.332
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.998 39.227 41.582 28.373 26.984
2. Trả trước cho người bán 6.533 6.666 7.180 6.435 6.172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27.160 27.160 27.160 27.160 27.160
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.341 3.031 2.819 4.059 2.215
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -900 -8.880 -8.880 -14.200 -14.200
IV. Tổng hàng tồn kho 65 65 65 2.262 65
1. Hàng tồn kho 633 633 633 2.830 633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -568 -568 -568 -568 -568
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.082 10.883 7.964 2.975 9.393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 505 738 598 0 516
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.200 2.278 2.317 2.383 2.431
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8.378 7.867 5.050 591 6.445
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 119.204 114.904 111.665 109.169 105.756
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.302 8.302 8.302 10.006 10.349
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.302 8.302 8.302 10.006 10.349
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 51.548 49.486 47.424 45.365 43.728
1. Tài sản cố định hữu hình 15.636 14.816 13.997 13.181 12.787
- Nguyên giá 84.719 84.719 84.719 84.719 85.142
- Giá trị hao mòn lũy kế -69.084 -69.903 -70.722 -71.538 -72.355
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35.912 34.670 33.427 32.184 30.941
- Nguyên giá 97.797 97.797 97.797 97.797 97.797
- Giá trị hao mòn lũy kế -61.885 -63.128 -64.371 -65.613 -66.856
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21.140 21.140 21.140 21.140 21.140
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21.140 21.140 21.140 21.140 21.140
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8.460 8.460 8.460 8.460 8.460
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 510 510 510 510 510
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8.970 -8.970 -8.970 -8.970 -8.970
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 38.214 35.977 34.800 32.658 30.539
1. Chi phí trả trước dài hạn 38.214 35.977 34.800 32.658 30.539
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450.259 461.239 439.955 469.033 454.848
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 36.628 42.600 38.401 49.373 35.303
I. Nợ ngắn hạn 30.582 36.438 32.134 42.972 28.833
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.414 9.716 8.006 10.532 9.754
4. Người mua trả tiền trước 1.276 1.588 816 3.057 2.003
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.688 14.630 12.984 12.546 9.876
6. Phải trả người lao động 2.512 3.323 3.668 10.609 2.370
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 397 468 349 654 662
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 182 172 172 99 182
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.113 6.542 6.140 5.475 3.985
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.045 6.162 6.267 6.401 6.470
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6.045 6.162 6.267 6.401 6.470
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 413.632 418.639 401.554 419.660 419.545
I. Vốn chủ sở hữu 413.632 418.639 401.554 419.660 419.545
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151.199 151.199 151.199 151.199 151.199
2. Thặng dư vốn cổ phần 58.398 58.398 58.398 58.398 58.398
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -11.645 -11.645 -11.645 -11.645 -11.645
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 98.745 98.745 98.745 98.745 98.745
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116.934 121.941 104.856 122.962 122.847
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 101.490 71.195 71.195 71.195 114.070
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.444 50.746 33.661 51.768 8.777
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450.259 461.239 439.955 469.033 454.848