I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
80.930
|
111.824
|
95.348
|
135.977
|
89.737
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38.527
|
-43.325
|
-40.031
|
-43.394
|
-34.468
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.851
|
-6.605
|
-6.120
|
-6.632
|
-13.457
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.010
|
-3.781
|
-10.897
|
-6.777
|
-4.633
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
113.168
|
47.235
|
120.226
|
47.684
|
25.228
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-177.238
|
-104.040
|
-217.512
|
-59.373
|
-137.157
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37.529
|
1.308
|
-58.987
|
67.486
|
-74.750
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-247
|
-1.000
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6
|
4
|
6
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
72.611
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.745
|
2.365
|
6.026
|
2.312
|
5.741
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.751
|
2.123
|
77.643
|
2.312
|
5.741
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.205
|
-571
|
-402
|
-665
|
-1.489
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.205
|
-571
|
-402
|
-665
|
-1.489
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-34.982
|
2.859
|
18.254
|
69.133
|
-70.499
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60.898
|
25.915
|
28.774
|
47.029
|
116.162
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.915
|
28.774
|
47.029
|
116.162
|
45.663
|