TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
249.765
|
318.560
|
393.900
|
369.280
|
359.927
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
69.284
|
36.721
|
133.572
|
60.898
|
116.162
|
1. Tiền
|
22.684
|
26.721
|
55.072
|
60.898
|
37.162
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
46.600
|
10.000
|
78.500
|
0
|
79.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
87.755
|
194.229
|
183.247
|
222.862
|
186.639
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
62.414
|
62.414
|
23.454
|
88.534
|
8.189
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-15.759
|
-8.085
|
-3.208
|
-35.672
|
-2.550
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
41.100
|
139.900
|
163.000
|
170.000
|
181.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67.043
|
75.932
|
71.821
|
74.440
|
51.889
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.533
|
37.251
|
34.770
|
38.633
|
28.373
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.068
|
5.142
|
6.345
|
6.431
|
6.435
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
28.642
|
28.360
|
27.160
|
27.160
|
27.160
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.700
|
6.080
|
4.447
|
3.117
|
4.122
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-900
|
-900
|
-900
|
-900
|
-14.200
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
145
|
140
|
140
|
65
|
2.262
|
1. Hàng tồn kho
|
713
|
708
|
708
|
633
|
2.830
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-568
|
-568
|
-568
|
-568
|
-568
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25.539
|
11.539
|
5.121
|
11.016
|
2.975
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
881
|
476
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.519
|
1.760
|
1.946
|
2.157
|
2.383
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
24.020
|
9.778
|
2.294
|
8.382
|
591
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
176.828
|
156.876
|
137.322
|
122.132
|
109.169
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.906
|
6.967
|
7.517
|
7.969
|
10.006
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
450
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.456
|
6.967
|
7.517
|
7.969
|
10.006
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77.512
|
65.338
|
58.566
|
53.161
|
45.365
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.410
|
17.706
|
16.439
|
16.005
|
13.181
|
- Nguyên giá
|
84.961
|
81.193
|
84.373
|
84.272
|
84.719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61.550
|
-63.487
|
-67.934
|
-68.267
|
-71.538
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
54.102
|
47.632
|
42.127
|
37.155
|
32.184
|
- Nguyên giá
|
102.567
|
98.892
|
97.797
|
97.797
|
97.797
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48.465
|
-51.261
|
-55.670
|
-60.642
|
-65.613
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
25.040
|
25.140
|
21.140
|
21.140
|
21.140
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25.040
|
25.140
|
21.140
|
21.140
|
21.140
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8.460
|
8.460
|
8.460
|
8.460
|
8.460
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8.970
|
-8.970
|
-8.970
|
-8.970
|
-8.970
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
67.370
|
59.431
|
50.099
|
39.863
|
32.658
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
67.370
|
59.431
|
50.099
|
39.863
|
32.658
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
426.594
|
475.436
|
531.221
|
491.413
|
469.096
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
39.523
|
46.745
|
62.638
|
49.046
|
58.328
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34.915
|
41.661
|
57.113
|
43.093
|
51.927
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.855
|
6.988
|
10.050
|
12.186
|
10.532
|
4. Người mua trả tiền trước
|
986
|
1.963
|
2.912
|
1.692
|
3.057
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.700
|
12.800
|
23.069
|
9.454
|
21.500
|
6. Phải trả người lao động
|
8.609
|
11.720
|
12.686
|
10.656
|
10.609
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
829
|
758
|
494
|
658
|
654
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
186
|
0
|
40
|
128
|
99
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.749
|
7.431
|
7.863
|
8.318
|
5.475
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.608
|
5.084
|
5.526
|
5.954
|
6.401
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.608
|
5.084
|
5.526
|
5.954
|
6.401
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
387.070
|
428.691
|
468.583
|
442.366
|
410.768
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
387.070
|
428.691
|
468.583
|
442.366
|
410.768
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151.199
|
151.199
|
151.199
|
151.199
|
151.199
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
58.398
|
58.398
|
58.398
|
58.398
|
58.398
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11.645
|
-11.645
|
-11.645
|
-11.645
|
-11.645
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
98.745
|
98.745
|
98.745
|
98.745
|
98.745
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
90.372
|
131.993
|
171.885
|
145.668
|
114.070
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
44.365
|
63.171
|
81.630
|
93.336
|
71.195
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46.007
|
68.822
|
90.254
|
52.332
|
42.875
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
426.594
|
475.436
|
531.221
|
491.413
|
469.096
|