Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.042.750 2.007.079 1.609.495 1.837.470 2.000.599
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 514 604 131 75 1.296
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.042.235 2.006.475 1.609.364 1.837.395 1.999.304
4. Giá vốn hàng bán 1.790.835 1.767.422 1.455.342 1.650.138 1.795.972
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 251.401 239.053 154.022 187.256 203.331
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19.555 14.355 30.725 25.120 19.614
7. Chi phí tài chính 14.775 16.529 14.099 16.435 23.744
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.672 13.323 13.672 14.304 20.099
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 717 1.611 1.996 2.971 4.171
9. Chi phí bán hàng 86.870 55.395 25.876 23.612 27.172
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 66.371 74.237 66.076 61.195 76.944
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 103.657 108.857 80.692 114.105 99.256
12. Thu nhập khác 9.036 11.644 9.244 9.452 11.410
13. Chi phí khác 33 95 423 333 323
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9.003 11.549 8.821 9.118 11.087
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 112.660 120.406 89.513 123.224 110.344
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22.667 23.773 18.123 24.259 21.382
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -30 654 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22.637 24.427 18.123 24.259 21.382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 90.023 95.979 71.390 98.964 88.961
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.790 4.061 2.894 3.753 3.906
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 86.233 91.917 68.496 95.211 85.056