I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
112.660
|
120.536
|
89.513
|
123.224
|
110.344
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24.716
|
28.577
|
16.198
|
16.327
|
30.242
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.831
|
13.259
|
16.651
|
17.448
|
17.078
|
- Các khoản dự phòng
|
-557
|
3.898
|
4.069
|
-1.829
|
-886
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-20
|
-209
|
-360
|
-355
|
1.313
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.211
|
-1.696
|
-18.155
|
-13.255
|
-7.377
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14.672
|
13.323
|
13.993
|
14.317
|
20.115
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
137.376
|
149.113
|
105.711
|
139.551
|
140.586
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-109.591
|
-65.800
|
51.385
|
-160.921
|
147.484
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25.147
|
-29.833
|
33.804
|
-120.922
|
81.720
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
93.008
|
93.929
|
-182.898
|
137.431
|
-55.018
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-501
|
-8.022
|
4.269
|
2.502
|
1.245
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.832
|
-13.369
|
-13.953
|
-14.364
|
-20.116
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21.716
|
-24.547
|
-16.423
|
-20.639
|
-25.463
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.741
|
-6.778
|
-5.188
|
-2.006
|
-1.261
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
107.150
|
94.692
|
-23.293
|
-39.369
|
269.177
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40.293
|
-89.016
|
-60.524
|
-246.553
|
-365.283
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.106
|
1.126
|
244
|
87
|
281
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-15.000
|
-350.000
|
-203.000
|
-100.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
15.000
|
|
500.000
|
53.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
935
|
1.299
|
106
|
30.283
|
6.069
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.251
|
-86.591
|
-410.174
|
80.816
|
-405.934
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
367.749
|
0
|
180.600
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
470.845
|
487.721
|
741.472
|
774.504
|
782.402
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-504.025
|
-445.691
|
-656.225
|
-727.089
|
-615.546
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-46.823
|
-44.382
|
-20.359
|
-55.408
|
-2.060
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-80.003
|
-2.352
|
432.637
|
-7.993
|
345.397
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.895
|
5.749
|
-830
|
33.454
|
208.640
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.843
|
54.742
|
60.494
|
59.669
|
93.132
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
3
|
5
|
9
|
18
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54.742
|
60.494
|
59.669
|
93.132
|
301.790
|