Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 499.233 547.055 479.847 474.464 505.763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1.023 272 82
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 499.233 547.055 478.823 474.192 505.681
4. Giá vốn hàng bán 446.372 491.329 432.128 426.143 456.815
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52.861 55.726 46.695 48.049 48.866
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.787 4.875 4.468 3.484 5.379
7. Chi phí tài chính 5.161 7.594 6.576 4.414 4.801
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.113 6.176 6.366 2.445 3.637
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.200 1.206 894 871 1.407
9. Chi phí bán hàng 7.961 6.290 6.835 6.086 9.695
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.463 17.878 18.558 24.045 24.458
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 31.262 30.045 20.088 17.860 16.697
12. Thu nhập khác 2.837 2.500 3.175 2.899 3.151
13. Chi phí khác 45 148 130 0 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.792 2.352 3.044 2.899 3.143
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 34.054 32.397 23.133 20.759 19.840
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.590 6.442 4.413 3.937 3.688
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.590 6.442 4.413 3.937 3.688
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.464 25.955 18.720 16.822 16.152
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.071 811 784 1.239 1.509
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.393 25.144 17.936 15.583 14.644