Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34.054 32.397 23.133 20.759 19.840
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.956 10.501 5.212 8.573 4.122
- Khấu hao TSCĐ 3.489 4.721 2.701 6.167 4.595
- Các khoản dự phòng -506 0 -380
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -201 222 1.292
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.645 311 -4.076 -967 -4.096
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5.113 6.176 6.366 2.461 3.624
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 40.011 42.899 28.345 29.332 23.962
- Tăng, giảm các khoản phải thu 71.061 20.446 69.157 -13.181 59.349
- Tăng, giảm hàng tồn kho -68.650 119.036 28.301 3.034 -42.231
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 36.442 -201.417 -16.983 126.940 58.743
- Tăng giảm chi phí trả trước 356 354 696 -162 273
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.188 -6.094 -6.350 -2.483 -3.582
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.762 -6.488 -6.442 -3.771 -3.937
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -18 0 -603 -640 -15
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 65.252 -31.265 96.121 139.069 92.564
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -162.381 14.108 -50.314 -166.696 -103.197
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 91 190 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -80.000 -20.000 -140.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.000 50.000 0 80.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.010 -931 5.825 164 7.557
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -158.280 13.367 -74.489 -186.531 -155.640
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 180.600
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 144.912 212.830 175.708 248.952 127.939
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -87.597 -181.941 -189.137 -156.871 -122.483
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.060 0 -47.350
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 57.316 30.889 -15.489 272.682 -41.895
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -35.712 12.990 6.143 225.220 -104.971
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 93.132 57.420 70.419 76.553 301.790
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 9 -9 18
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 57.420 70.419 76.553 301.790 196.819