I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34.054
|
32.397
|
23.133
|
20.759
|
19.840
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.956
|
10.501
|
5.212
|
8.573
|
4.122
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.489
|
4.721
|
2.701
|
6.167
|
4.595
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-506
|
0
|
-380
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-201
|
222
|
1.292
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.645
|
311
|
-4.076
|
-967
|
-4.096
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.113
|
6.176
|
6.366
|
2.461
|
3.624
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40.011
|
42.899
|
28.345
|
29.332
|
23.962
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
71.061
|
20.446
|
69.157
|
-13.181
|
59.349
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-68.650
|
119.036
|
28.301
|
3.034
|
-42.231
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36.442
|
-201.417
|
-16.983
|
126.940
|
58.743
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
356
|
354
|
696
|
-162
|
273
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.188
|
-6.094
|
-6.350
|
-2.483
|
-3.582
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.762
|
-6.488
|
-6.442
|
-3.771
|
-3.937
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18
|
0
|
-603
|
-640
|
-15
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65.252
|
-31.265
|
96.121
|
139.069
|
92.564
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-162.381
|
14.108
|
-50.314
|
-166.696
|
-103.197
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
91
|
190
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-80.000
|
-20.000
|
-140.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.000
|
|
50.000
|
0
|
80.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.010
|
-931
|
5.825
|
164
|
7.557
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-158.280
|
13.367
|
-74.489
|
-186.531
|
-155.640
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
180.600
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
144.912
|
212.830
|
175.708
|
248.952
|
127.939
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-87.597
|
-181.941
|
-189.137
|
-156.871
|
-122.483
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-2.060
|
0
|
-47.350
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
57.316
|
30.889
|
-15.489
|
272.682
|
-41.895
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-35.712
|
12.990
|
6.143
|
225.220
|
-104.971
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
93.132
|
57.420
|
70.419
|
76.553
|
301.790
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
9
|
-9
|
18
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57.420
|
70.419
|
76.553
|
301.790
|
196.819
|