Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 35.720 49.322 226.219 -42.048 74.484
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -39.277 -43.799 -218.702 95.402 -53.566
3. Tiền chi trả cho người lao động -8.576 -2.517 22.833 -24.204 -623
4. Tiền chi trả lãi vay -1.882 -1.843 -1.721 -1.621 -1.376
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -45 38 -45 -114
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 22.544 192 -20.286 88.431 16
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4.956 -1.638 -6.554 -5.543 -2.242
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.527 -283 1.826 110.372 16.579
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -230 -1.208 -500 -103.778
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18 16 14 11 8
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -212 -1.192 -486 -103.768 8
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 41.865 29.829 44.500 17.960 42.310
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -44.697 -32.243 -44.636 -24.161 -60.334
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.832 -2.414 -136 -6.202 -18.024
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 482 -3.889 1.203 402 -1.437
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.149 5.631 1.742 2.945 3.348
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.631 1.742 2.945 3.348 1.911