I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.014
|
10.974
|
14.038
|
19.362
|
18.584
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-242
|
1.310
|
1.351
|
1.844
|
1.589
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.293
|
1.310
|
1.351
|
1.487
|
1.577
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.558
|
0
|
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23
|
0
|
|
357
|
12
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18.772
|
12.283
|
15.389
|
21.206
|
20.173
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.442
|
58.397
|
-18.066
|
-153.390
|
-4.398
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21.297
|
-37.559
|
-7.141
|
23.268
|
-33.066
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.466
|
-30.074
|
37.196
|
93.851
|
16.919
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-707
|
1.376
|
948
|
1.389
|
1.206
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23
|
0
|
|
-357
|
-12
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.284
|
-2.665
|
-6.276
|
-3.495
|
10.656
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-172
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18.618
|
1.758
|
22.050
|
-50.734
|
-10.037
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-95
|
-400
|
-1.760
|
-791
|
-857
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
49
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
778
|
110
|
73
|
742
|
522
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
732
|
-290
|
-1.687
|
-49
|
-335
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
100.000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
34.853
|
5.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
-64.620
|
-5.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.071
|
0
|
|
-19.496
|
-6.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.071
|
0
|
|
50.736
|
-6.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23.958
|
1.468
|
20.362
|
-47
|
-16.991
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.882
|
9.924
|
11.393
|
31.755
|
31.708
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.924
|
11.393
|
31.755
|
31.708
|
14.717
|