1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39.333
|
31.471
|
26.402
|
130.210
|
36.719
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39.333
|
31.471
|
26.402
|
130.210
|
36.719
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36.851
|
27.889
|
23.363
|
122.885
|
33.288
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.482
|
3.582
|
3.039
|
7.325
|
3.431
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18
|
16
|
14
|
11
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
1.882
|
1.843
|
1.721
|
1.621
|
1.376
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.882
|
1.843
|
1.721
|
1.621
|
1.376
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
563
|
258
|
47
|
69
|
32
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.557
|
1.393
|
1.171
|
5.536
|
1.997
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.501
|
104
|
113
|
111
|
35
|
12. Thu nhập khác
|
2.634
|
8
|
0
|
67
|
98
|
13. Chi phí khác
|
53
|
31
|
47
|
-41
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.581
|
-23
|
-47
|
108
|
98
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
79
|
81
|
66
|
219
|
133
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16
|
16
|
29
|
57
|
27
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16
|
16
|
29
|
57
|
27
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
64
|
64
|
37
|
162
|
107
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
64
|
64
|
37
|
162
|
107
|