I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
179.869
|
145.037
|
-206.421
|
78.902
|
5.424
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9.761
|
-42.735
|
36.681
|
-72.480
|
-10.146
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.688
|
-3.834
|
4.092
|
-3.356
|
-3.205
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.475
|
2.282
|
-2.049
|
-2.053
|
-1.877
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.751
|
|
1.751
|
-1.948
|
-1.000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
33.277
|
-8.914
|
-19.292
|
6.973
|
3.808
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-45.586
|
41.453
|
-7.499
|
-41.345
|
-5.930
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
148.885
|
133.288
|
-192.737
|
-35.306
|
-12.926
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
436
|
-433
|
3
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
436
|
-433
|
3
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
934
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37.919
|
73.141
|
-84.489
|
105.719
|
11.750
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-199.363
|
-206.942
|
300.379
|
-69.879
|
-8.428
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-3.546
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-161.444
|
-133.801
|
215.890
|
32.294
|
4.256
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.556
|
-77
|
22.720
|
-3.009
|
-8.668
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.059
|
2.502
|
3.547
|
12.486
|
10.641
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.502
|
3.547
|
12.486
|
9.477
|
1.973
|