Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 166.076 105.485 11.416 7.940 2.280
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 166.076 105.485 11.416 7.940 2.280
4. Giá vốn hàng bán 144.068 76.704 10.921 21.979 2.163
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.008 28.781 495 -14.039 118
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 28 5 19 2
7. Chi phí tài chính 40 153 234 0 23
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 20 6.929 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.169 3.696 2.405 3.151 1.255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18.782 18.032 -2.140 -17.170 -1.159
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.782 18.032 -2.140 -17.170 -1.159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.469 3.430 0 -1.819 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.469 3.430 0 -1.819 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.313 14.602 -2.140 -15.351 -1.159
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.313 14.602 -2.140 -15.351 -1.159