I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
157.175
|
56.135
|
163.329
|
154.726
|
251.258
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-108.132
|
-53.315
|
-135.373
|
-103.846
|
-138.711
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-28.293
|
-18.044
|
-17.980
|
-21.435
|
-26.830
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
0
|
-14.542
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.000
|
-3.905
|
-3.886
|
13.790
|
-5.631
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.766
|
10.982
|
3.389
|
4.142
|
1.978
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-32.229
|
-3.926
|
-8.328
|
-22.027
|
-24.274
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.713
|
-12.073
|
1.151
|
10.808
|
57.789
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-43
|
-173
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
899
|
38
|
0
|
|
2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
515
|
167
|
2
|
2
|
236
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.413
|
205
|
-41
|
-171
|
239
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.715
|
-10.464
|
0
|
|
-12.249
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.715
|
-10.464
|
0
|
|
-12.249
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.015
|
-22.331
|
1.110
|
10.637
|
45.779
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41.899
|
25.884
|
3.553
|
4.663
|
15.300
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.884
|
3.553
|
4.663
|
15.300
|
61.078
|