1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
173.676
|
110.041
|
165.197
|
233.389
|
143.916
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
173.669
|
110.041
|
165.197
|
233.389
|
143.916
|
4. Giá vốn hàng bán
|
149.461
|
95.663
|
140.658
|
194.577
|
117.635
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.208
|
14.377
|
24.539
|
38.812
|
26.281
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
515
|
167
|
2
|
2
|
236
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
-4.913
|
1.076
|
2.005
|
4.915
|
2.124
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.427
|
2.889
|
6.501
|
11.809
|
10.022
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.209
|
10.579
|
16.035
|
22.090
|
14.372
|
12. Thu nhập khác
|
1.662
|
-229
|
585
|
0
|
289
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
722
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.662
|
-229
|
585
|
-722
|
288
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.871
|
10.351
|
16.621
|
21.368
|
14.660
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.036
|
2.264
|
3.057
|
4.757
|
2.892
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
139
|
-194
|
267
|
-31
|
40
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.174
|
2.070
|
3.324
|
4.726
|
2.932
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.697
|
8.281
|
13.296
|
16.642
|
11.728
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.697
|
8.281
|
13.296
|
16.642
|
11.728
|