Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 173.676 110.041 165.197 233.389 143.916
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 173.669 110.041 165.197 233.389 143.916
4. Giá vốn hàng bán 149.461 95.663 140.658 194.577 117.635
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.208 14.377 24.539 38.812 26.281
6. Doanh thu hoạt động tài chính 515 167 2 2 236
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng -4.913 1.076 2.005 4.915 2.124
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.427 2.889 6.501 11.809 10.022
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19.209 10.579 16.035 22.090 14.372
12. Thu nhập khác 1.662 -229 585 0 289
13. Chi phí khác 0 0 0 722 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.662 -229 585 -722 288
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.871 10.351 16.621 21.368 14.660
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.036 2.264 3.057 4.757 2.892
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 139 -194 267 -31 40
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.174 2.070 3.324 4.726 2.932
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.697 8.281 13.296 16.642 11.728
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.697 8.281 13.296 16.642 11.728