Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 151.883 247.575 278.312 298.275 263.171
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -127.593 -172.372 -171.212 -171.960 -183.369
3. Tiền chi trả cho người lao động -15.505 -20.986 -25.160 -27.581 -26.489
4. Tiền chi trả lãi vay -1.850 -9.538 -9.332 -4.578 -2.721
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -190 -1.943 -1.131 -4.517 -6.326
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 35.222 19.270 14.551 11.468 10.328
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -34.506 -60.191 -71.077 -58.788 -46.155
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7.461 1.815 14.949 42.318 8.438
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.092 -19.473 -298 -73 -63
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -3 0 232 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -2.594 -33.784 -48
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 66 8.584 50
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 79 96 13 99 353
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13.013 -19.380 -2.812 -24.942 292
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 221 0 11.546
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 77.748 140.759 128.306 133.878 148.863
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -71.610 -114.349 -137.036 -152.784 -156.065
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 1.908 -3.073 -3.916 -7.737 -13.944
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8.046 23.338 -12.424 -26.644 -9.600
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.494 5.773 -287 -9.268 -871
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.234 7.658 13.544 15.499 31.738
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 15 -8 -4 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.728 13.446 13.249 6.227 30.871