I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
99.563
|
46.223
|
75.950
|
52.046
|
88.951
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-56.298
|
-35.431
|
-61.267
|
-35.263
|
-51.408
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.427
|
-7.708
|
-5.707
|
-6.437
|
-6.638
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-825
|
-651
|
-1.159
|
-432
|
-479
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-25
|
-6.257
|
-15
|
-15
|
-39
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.351
|
1.914
|
1.819
|
2.759
|
3.835
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.410
|
-11.928
|
-10.137
|
-7.020
|
-17.071
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.929
|
-13.837
|
-516
|
5.639
|
17.152
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-73
|
0
|
-63
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26.524
|
0
|
-28
|
-20
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.506
|
8
|
14
|
19
|
9
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
49
|
134
|
115
|
62
|
42
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.043
|
142
|
38
|
61
|
51
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
11.546
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41.852
|
33.170
|
42.367
|
29.841
|
43.485
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38.368
|
-32.645
|
-37.440
|
-40.978
|
-45.003
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.812
|
0
|
-4.450
|
-3.483
|
-6.011
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.328
|
525
|
12.023
|
-14.620
|
-7.528
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.557
|
-13.170
|
11.545
|
-8.920
|
9.674
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.675
|
31.738
|
18.568
|
30.097
|
21.177
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
0
|
-6
|
0
|
20
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.227
|
18.568
|
30.107
|
21.177
|
30.871
|