I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
13.915
|
30.409
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9.714
|
-6.066
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-818
|
-1.434
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-375
|
-761
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-310
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.096
|
6
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-363
|
493
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.742
|
22.338
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-846
|
-7.971
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
350
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-494
|
-7.971
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
2.246
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.191
|
-14.177
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-62
|
-270
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-780
|
-1.600
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.033
|
-13.801
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
215
|
567
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
615
|
1.051
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
830
|
1.618
|