1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.513.519
|
2.028.514
|
1.878.239
|
2.384.354
|
1.799.482
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31.369
|
29.015
|
66.577
|
86.605
|
28.485
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.482.149
|
1.999.499
|
1.811.661
|
2.297.749
|
1.770.997
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.162.268
|
1.705.112
|
1.454.532
|
1.946.067
|
1.440.993
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
319.881
|
294.387
|
357.130
|
351.683
|
330.004
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
55.576
|
417.031
|
81.306
|
99.285
|
69.015
|
7. Chi phí tài chính
|
177.708
|
319.929
|
178.501
|
186.755
|
182.647
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
168.284
|
189.119
|
164.357
|
142.465
|
165.319
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.105
|
-811
|
1.835
|
1.062
|
7.448
|
9. Chi phí bán hàng
|
98.152
|
118.045
|
119.665
|
142.464
|
120.515
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
94.796
|
110.667
|
104.504
|
124.497
|
92.597
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.906
|
161.966
|
37.600
|
-1.687
|
10.706
|
12. Thu nhập khác
|
2.351
|
4.426
|
2.651
|
5.018
|
2.640
|
13. Chi phí khác
|
3.066
|
2.783
|
9.496
|
2.978
|
2.461
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-715
|
1.643
|
-6.845
|
2.040
|
179
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.191
|
163.609
|
30.756
|
353
|
10.885
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.360
|
44.650
|
23.177
|
3.817
|
10.849
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.814
|
-11.244
|
-6.606
|
-5.592
|
-6.040
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.545
|
33.407
|
16.571
|
-1.775
|
4.809
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.646
|
130.203
|
14.184
|
2.128
|
6.076
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.091
|
78.993
|
12.229
|
1.278
|
5.468
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
555
|
51.209
|
1.955
|
850
|
608
|