TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
647.108
|
630.494
|
732.757
|
659.281
|
688.322
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56.297
|
36.539
|
89.779
|
43.915
|
52.209
|
1. Tiền
|
48.297
|
33.539
|
66.779
|
40.915
|
49.209
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
3.000
|
23.000
|
3.000
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
474.434
|
470.000
|
512.000
|
471.000
|
525.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
474.434
|
470.000
|
512.000
|
471.000
|
525.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67.697
|
77.815
|
87.226
|
97.112
|
62.200
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
45.953
|
53.346
|
59.083
|
46.806
|
47.203
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.670
|
13.687
|
3.563
|
28.723
|
4.957
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.653
|
14.259
|
28.056
|
24.049
|
12.512
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.579
|
-3.477
|
-3.477
|
-2.465
|
-2.471
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.031
|
43.399
|
40.737
|
44.728
|
41.763
|
1. Hàng tồn kho
|
45.031
|
43.399
|
40.737
|
44.728
|
41.763
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.649
|
2.741
|
3.015
|
2.525
|
7.151
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
204
|
82
|
305
|
399
|
257
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.274
|
2.609
|
2.710
|
2.126
|
6.894
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
171
|
50
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.881.920
|
2.816.994
|
2.823.443
|
2.768.899
|
2.839.733
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.674.058
|
2.610.127
|
2.604.255
|
2.539.519
|
2.631.320
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.382.337
|
2.320.198
|
2.316.169
|
2.253.274
|
2.346.916
|
- Nguyên giá
|
5.139.969
|
5.149.478
|
5.214.941
|
5.221.753
|
5.387.325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.757.633
|
-2.829.280
|
-2.898.771
|
-2.968.478
|
-3.040.409
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
291.722
|
289.929
|
288.086
|
286.245
|
284.404
|
- Nguyên giá
|
356.534
|
356.684
|
356.684
|
356.684
|
356.684
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64.812
|
-66.755
|
-68.598
|
-70.439
|
-72.280
|
III. Bất động sản đầu tư
|
822
|
809
|
797
|
784
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.270
|
1.270
|
1.270
|
1.270
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-448
|
-460
|
-473
|
-486
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
151.935
|
155.582
|
160.633
|
170.762
|
149.403
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
151.935
|
155.582
|
160.633
|
170.762
|
149.403
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
49.853
|
45.880
|
53.681
|
54.425
|
55.014
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
46.783
|
42.811
|
16.725
|
17.469
|
18.419
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.070
|
3.070
|
53.070
|
53.070
|
53.070
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-16.114
|
-16.114
|
-16.475
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.251
|
4.596
|
4.077
|
3.409
|
3.995
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.251
|
4.596
|
4.077
|
3.409
|
3.995
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.529.028
|
3.447.488
|
3.556.200
|
3.428.179
|
3.528.055
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.332.609
|
1.187.570
|
1.198.779
|
1.152.729
|
1.237.829
|
I. Nợ ngắn hạn
|
451.416
|
392.849
|
417.913
|
431.804
|
480.638
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
249.752
|
251.798
|
204.922
|
218.657
|
216.777
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
63.208
|
36.595
|
50.883
|
40.339
|
98.855
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.215
|
15.928
|
10.525
|
9.209
|
6.390
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.536
|
10.287
|
18.337
|
31.695
|
9.725
|
6. Phải trả người lao động
|
44.222
|
27.628
|
44.155
|
51.167
|
64.806
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.971
|
5.155
|
16.021
|
8.791
|
12.880
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.923
|
12.208
|
14.502
|
14.498
|
13.738
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
47.589
|
33.249
|
58.567
|
57.448
|
57.466
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
881.193
|
794.721
|
780.865
|
720.925
|
757.191
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9.514
|
8.592
|
6.687
|
6.687
|
7.994
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
871.678
|
786.129
|
774.178
|
714.238
|
749.197
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.196.418
|
2.259.917
|
2.357.421
|
2.275.450
|
2.290.226
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.196.418
|
2.259.917
|
2.357.421
|
2.275.450
|
2.290.226
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
118.520
|
118.520
|
118.520
|
118.520
|
118.520
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
26.219
|
26.219
|
26.219
|
26.219
|
26.219
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
-64.236
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-64.236
|
-64.236
|
0
|
-64.236
|
-64.236
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
162.806
|
167.154
|
206.806
|
206.806
|
206.806
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
638.164
|
695.344
|
750.165
|
672.357
|
684.884
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
301.924
|
628.048
|
570.306
|
414.306
|
414.306
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
336.240
|
67.297
|
179.858
|
258.051
|
270.579
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
114.945
|
116.916
|
119.947
|
115.784
|
118.032
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.529.028
|
3.447.488
|
3.556.200
|
3.428.179
|
3.528.055
|