Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 647.108 630.494 732.757 659.281 688.322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56.297 36.539 89.779 43.915 52.209
1. Tiền 48.297 33.539 66.779 40.915 49.209
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 3.000 23.000 3.000 3.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 474.434 470.000 512.000 471.000 525.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 474.434 470.000 512.000 471.000 525.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67.697 77.815 87.226 97.112 62.200
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45.953 53.346 59.083 46.806 47.203
2. Trả trước cho người bán 10.670 13.687 3.563 28.723 4.957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.653 14.259 28.056 24.049 12.512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.579 -3.477 -3.477 -2.465 -2.471
IV. Tổng hàng tồn kho 45.031 43.399 40.737 44.728 41.763
1. Hàng tồn kho 45.031 43.399 40.737 44.728 41.763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.649 2.741 3.015 2.525 7.151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 204 82 305 399 257
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.274 2.609 2.710 2.126 6.894
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 171 50 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.881.920 2.816.994 2.823.443 2.768.899 2.839.733
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.674.058 2.610.127 2.604.255 2.539.519 2.631.320
1. Tài sản cố định hữu hình 2.382.337 2.320.198 2.316.169 2.253.274 2.346.916
- Nguyên giá 5.139.969 5.149.478 5.214.941 5.221.753 5.387.325
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.757.633 -2.829.280 -2.898.771 -2.968.478 -3.040.409
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 291.722 289.929 288.086 286.245 284.404
- Nguyên giá 356.534 356.684 356.684 356.684 356.684
- Giá trị hao mòn lũy kế -64.812 -66.755 -68.598 -70.439 -72.280
III. Bất động sản đầu tư 822 809 797 784 0
- Nguyên giá 1.270 1.270 1.270 1.270 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -448 -460 -473 -486 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 151.935 155.582 160.633 170.762 149.403
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 151.935 155.582 160.633 170.762 149.403
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 49.853 45.880 53.681 54.425 55.014
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46.783 42.811 16.725 17.469 18.419
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.070 3.070 53.070 53.070 53.070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -16.114 -16.114 -16.475
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.251 4.596 4.077 3.409 3.995
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.251 4.596 4.077 3.409 3.995
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.529.028 3.447.488 3.556.200 3.428.179 3.528.055
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.332.609 1.187.570 1.198.779 1.152.729 1.237.829
I. Nợ ngắn hạn 451.416 392.849 417.913 431.804 480.638
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 249.752 251.798 204.922 218.657 216.777
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 63.208 36.595 50.883 40.339 98.855
4. Người mua trả tiền trước 12.215 15.928 10.525 9.209 6.390
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.536 10.287 18.337 31.695 9.725
6. Phải trả người lao động 44.222 27.628 44.155 51.167 64.806
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.971 5.155 16.021 8.791 12.880
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.923 12.208 14.502 14.498 13.738
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47.589 33.249 58.567 57.448 57.466
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 881.193 794.721 780.865 720.925 757.191
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 9.514 8.592 6.687 6.687 7.994
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 871.678 786.129 774.178 714.238 749.197
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.196.418 2.259.917 2.357.421 2.275.450 2.290.226
I. Vốn chủ sở hữu 2.196.418 2.259.917 2.357.421 2.275.450 2.290.226
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000 1.200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 118.520 118.520 118.520 118.520 118.520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26.219 26.219 26.219 26.219 26.219
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 -64.236 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64.236 -64.236 0 -64.236 -64.236
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 162.806 167.154 206.806 206.806 206.806
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 638.164 695.344 750.165 672.357 684.884
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 301.924 628.048 570.306 414.306 414.306
- LNST chưa phân phối kỳ này 336.240 67.297 179.858 258.051 270.579
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 114.945 116.916 119.947 115.784 118.032
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.529.028 3.447.488 3.556.200 3.428.179 3.528.055