I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
60.493
|
73.669
|
122.878
|
86.592
|
67.913
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
89.352
|
87.585
|
27.432
|
73.486
|
71.579
|
- Khấu hao TSCĐ
|
67.595
|
78.378
|
71.473
|
71.561
|
75.139
|
- Các khoản dự phòng
|
-4.908
|
|
3.263
|
-1.011
|
367
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
27.549
|
|
-33.036
|
0
|
4.942
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.405
|
2.069
|
-21.634
|
-3.376
|
-16.407
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.522
|
7.138
|
7.366
|
6.311
|
7.538
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
149.846
|
161.253
|
150.310
|
160.078
|
139.492
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.602
|
-15.592
|
3.739
|
9.375
|
-222
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.080
|
1.530
|
2.764
|
-3.991
|
2.966
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.488
|
-24.001
|
10.938
|
15.088
|
63.825
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.114
|
1.051
|
296
|
573
|
174
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.319
|
-10.989
|
-4.619
|
-10.222
|
-4.017
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.967
|
-6.586
|
-578
|
-1.092
|
-14.282
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
25
|
12
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-396
|
-22.449
|
-1.827
|
-1.979
|
-1.095
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
131.312
|
84.218
|
161.047
|
167.841
|
186.840
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-37.775
|
-25.987
|
-45.301
|
-50.134
|
-134.290
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.003
|
-12.178
|
12.178
|
0
|
-111
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-291.500
|
-34.388
|
-72.612
|
-40.000
|
-407.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
354.074
|
51.000
|
18.612
|
81.000
|
353.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.184
|
1.790
|
5.165
|
11.423
|
29.982
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19.980
|
-19.763
|
-81.958
|
2.289
|
-158.419
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.125
|
51.089
|
28.587
|
43.966
|
41.141
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-102.254
|
-135.309
|
-54.378
|
-90.930
|
-13.004
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-179.561
|
-15
|
-59
|
-169.030
|
-48.264
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-275.691
|
-84.235
|
-25.849
|
-215.994
|
-20.127
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-124.399
|
-19.780
|
53.240
|
-45.864
|
8.294
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
180.696
|
56.318
|
36.539
|
89.779
|
43.915
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56.297
|
36.539
|
89.779
|
43.915
|
52.209
|