Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 60.493 73.669 122.878 86.592 67.913
2. Điều chỉnh cho các khoản 89.352 87.585 27.432 73.486 71.579
- Khấu hao TSCĐ 67.595 78.378 71.473 71.561 75.139
- Các khoản dự phòng -4.908 3.263 -1.011 367
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 27.549 -33.036 0 4.942
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10.405 2.069 -21.634 -3.376 -16.407
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9.522 7.138 7.366 6.311 7.538
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 149.846 161.253 150.310 160.078 139.492
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.602 -15.592 3.739 9.375 -222
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.080 1.530 2.764 -3.991 2.966
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4.488 -24.001 10.938 15.088 63.825
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.114 1.051 296 573 174
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.319 -10.989 -4.619 -10.222 -4.017
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13.967 -6.586 -578 -1.092 -14.282
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 25 12 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -396 -22.449 -1.827 -1.979 -1.095
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 131.312 84.218 161.047 167.841 186.840
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -37.775 -25.987 -45.301 -50.134 -134.290
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18.003 -12.178 12.178 0 -111
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -291.500 -34.388 -72.612 -40.000 -407.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 354.074 51.000 18.612 81.000 353.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13.184 1.790 5.165 11.423 29.982
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 19.980 -19.763 -81.958 2.289 -158.419
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6.125 51.089 28.587 43.966 41.141
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -102.254 -135.309 -54.378 -90.930 -13.004
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -179.561 -15 -59 -169.030 -48.264
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -275.691 -84.235 -25.849 -215.994 -20.127
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -124.399 -19.780 53.240 -45.864 8.294
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 180.696 56.318 36.539 89.779 43.915
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56.297 36.539 89.779 43.915 52.209