1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
303.772
|
285.678
|
315.032
|
293.550
|
301.915
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
303.772
|
285.678
|
315.032
|
293.550
|
301.915
|
4. Giá vốn hàng bán
|
179.950
|
173.312
|
202.880
|
175.631
|
199.279
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
123.822
|
112.366
|
112.152
|
117.919
|
102.636
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-14.915
|
2.185
|
49.677
|
2.587
|
11.090
|
7. Chi phí tài chính
|
9.522
|
8.137
|
10.629
|
7.120
|
7.899
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.522
|
7.138
|
7.366
|
6.311
|
7.538
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1.675
|
-3.973
|
5.004
|
744
|
950
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.487
|
14.375
|
19.543
|
13.620
|
18.107
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.408
|
14.843
|
16.985
|
15.622
|
20.931
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
58.815
|
73.223
|
119.676
|
84.888
|
67.739
|
12. Thu nhập khác
|
2.690
|
1.187
|
2.261
|
2.706
|
1.814
|
13. Chi phí khác
|
1.012
|
741
|
801
|
1.002
|
1.640
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.678
|
445
|
1.461
|
1.704
|
174
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
60.493
|
73.669
|
121.136
|
86.592
|
67.913
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.065
|
4.306
|
6.727
|
5.200
|
4.025
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.065
|
4.306
|
6.727
|
5.200
|
4.025
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
56.429
|
69.363
|
114.409
|
81.392
|
63.888
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.702
|
2.002
|
3.241
|
2.802
|
2.784
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52.726
|
67.360
|
111.168
|
78.590
|
61.104
|