Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 303.772 285.678 315.032 293.550 301.915
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 303.772 285.678 315.032 293.550 301.915
4. Giá vốn hàng bán 179.950 173.312 202.880 175.631 199.279
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 123.822 112.366 112.152 117.919 102.636
6. Doanh thu hoạt động tài chính -14.915 2.185 49.677 2.587 11.090
7. Chi phí tài chính 9.522 8.137 10.629 7.120 7.899
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.522 7.138 7.366 6.311 7.538
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.675 -3.973 5.004 744 950
9. Chi phí bán hàng 19.487 14.375 19.543 13.620 18.107
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.408 14.843 16.985 15.622 20.931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 58.815 73.223 119.676 84.888 67.739
12. Thu nhập khác 2.690 1.187 2.261 2.706 1.814
13. Chi phí khác 1.012 741 801 1.002 1.640
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.678 445 1.461 1.704 174
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 60.493 73.669 121.136 86.592 67.913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.065 4.306 6.727 5.200 4.025
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.065 4.306 6.727 5.200 4.025
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 56.429 69.363 114.409 81.392 63.888
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.702 2.002 3.241 2.802 2.784
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 52.726 67.360 111.168 78.590 61.104