TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
169.788
|
191.078
|
201.378
|
192.007
|
213.242
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.954
|
21.557
|
19.272
|
15.185
|
5.287
|
1. Tiền
|
11.954
|
21.557
|
19.272
|
15.185
|
5.287
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
93.542
|
102.250
|
132.623
|
130.287
|
157.107
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
93.542
|
102.250
|
122.623
|
120.287
|
147.107
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36.761
|
48.557
|
33.524
|
27.951
|
33.031
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27.607
|
41.235
|
26.176
|
23.858
|
25.616
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.381
|
3.175
|
2.228
|
474
|
2.881
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.396
|
4.769
|
5.743
|
4.242
|
5.156
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-622
|
-622
|
-622
|
-622
|
-622
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26.856
|
18.604
|
15.840
|
18.295
|
17.717
|
1. Hàng tồn kho
|
26.856
|
18.604
|
15.840
|
18.295
|
17.717
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
675
|
109
|
118
|
290
|
99
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6
|
88
|
85
|
71
|
67
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
650
|
21
|
6
|
192
|
2
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18
|
0
|
27
|
27
|
31
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19.946
|
18.714
|
15.312
|
28.078
|
27.674
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19.488
|
18.597
|
15.193
|
12.532
|
9.677
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18.724
|
17.867
|
14.497
|
11.870
|
9.049
|
- Nguyên giá
|
71.043
|
77.815
|
81.702
|
83.365
|
81.646
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.319
|
-59.948
|
-67.205
|
-71.495
|
-72.596
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
764
|
730
|
696
|
662
|
628
|
- Nguyên giá
|
907
|
907
|
907
|
907
|
907
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-143
|
-177
|
-211
|
-245
|
-279
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
15.400
|
17.653
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
15.400
|
17.653
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
458
|
117
|
118
|
146
|
343
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
458
|
117
|
118
|
146
|
343
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
189.734
|
209.792
|
216.689
|
220.085
|
240.916
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57.089
|
65.396
|
57.368
|
48.072
|
50.767
|
I. Nợ ngắn hạn
|
51.520
|
60.184
|
52.549
|
43.878
|
46.526
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.271
|
7.221
|
7.105
|
5.790
|
8.410
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.783
|
40.111
|
30.190
|
25.566
|
24.630
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
63
|
54
|
10
|
10
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.766
|
2.495
|
3.351
|
2.535
|
4.306
|
6. Phải trả người lao động
|
2.479
|
3.105
|
3.012
|
2.394
|
2.610
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
42
|
338
|
1.505
|
98
|
64
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.329
|
4.053
|
4.615
|
4.779
|
3.801
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.850
|
2.798
|
2.718
|
2.706
|
2.696
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.570
|
5.212
|
4.819
|
4.194
|
4.241
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.570
|
5.212
|
4.819
|
4.194
|
4.241
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
132.645
|
144.395
|
159.321
|
172.014
|
190.149
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
132.645
|
144.395
|
159.321
|
172.014
|
190.149
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.656
|
4.656
|
4.656
|
4.656
|
4.656
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33.412
|
33.412
|
33.412
|
33.412
|
33.412
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61.577
|
73.327
|
88.253
|
100.945
|
119.081
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
41.585
|
57.167
|
68.832
|
83.254
|
96.270
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.991
|
16.160
|
19.421
|
17.691
|
22.811
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
189.734
|
209.792
|
216.689
|
220.085
|
240.916
|