DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,19 | 12,19 | 10,28 | 12,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,75 | 9,60 | 9,35 | 11,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,14 | 0,93 | 0,86 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,36 | 1,28 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 239,46 | 202,29 | 189,11 | 197,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,92 | -15,52 | -6,51 | 4,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,78 | 22,74 | 22,02 | 23,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,64 | 12,44 | 11,88 | 14,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,53 | 97,25 | 98,94 | 99,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,28 | 79,35 | 79,58 | 79,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,01 | 60,49 | 53,95 | 60,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,91 | 36,99 | 45,28 | 42,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,28 | 70,50 | 63,28 | 59,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 291,25 | 363,36 | 370,59 | 393,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 130,89 | 148,83 | 148,13 | 166,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,17 | 3,83 | 4,38 | 4,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,86 | 3,53 | 3,95 | 4,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,07 | 0,13 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,36 | 0,28 | 0,27 |