Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 77.465 45.022 67.848 111.906 85.117
2. Điều chỉnh cho các khoản -42.411 59.434 -35.732 -63.332 -32.731
- Khấu hao TSCĐ 27.218 29.296 36.471 32.693 28.187
- Các khoản dự phòng -2.967 657 -2.870 -4.243 150
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 648 -2.548 3.407 -375 603
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -67.342 32.062 -72.740 -91.407 -61.670
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 32 -32 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 35.053 104.456 32.115 48.575 52.387
- Tăng, giảm các khoản phải thu -58.631 6.529 -3.530 21.467 -29.880
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.463 -19.549 2.264 49.894 -21.596
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -38.072 74.871 -72.045 -52.633 7.628
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.650 -11.664 9.997 42.691 -727
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -32 28 4
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.216 -4.418 -17.417 -342
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 302.072 -301.806 193.404 556.558 57.198
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -297.897 255.390 -131.363 -424.353 -176.182
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -58.609 103.837 13.431 242.199 -111.514
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.395 -34.016 -4.388 -38.219 -7.981
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 274
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -146.084 -352.167 217.204 -247.532 -205.878
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 93.408 271.000 -120.826 186.035 193.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14.938 20.342 26.871 38.968 18.555
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -51.133 -94.841 118.861 -60.475 -1.804
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.000 0 5.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8.420 -451 -18.802 -178.002 -113
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -13.420 -451 -13.802 -178.002 -113
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -123.162 8.544 118.490 3.723 -113.430
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 311.049 188.534 196.534 316.427 319.774
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 648 -545 1.403 -375 603
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 188.534 196.534 316.427 319.774 206.946