Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 205.110 216.749 435.901 164.432 238.975
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -139.203 40.044 -153.655 -61.751 -40.540
3. Tiền chi trả cho người lao động -52.184 -79.327 -92.877 -102.805 -35.047
4. Tiền chi trả lãi vay -621 -1.999 -3.318 -1.455 -966
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -27 -175 -7.541 -8.780 -6.401
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -18.527 127.312 -981 31.917 31.305
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 158.112 -267.706 162.424 -25.388 -61.894
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 152.660 34.898 339.954 -3.831 125.431
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -43.608 -59.890 -38.475 -12.168 -48.406
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1 1 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -228.111 -133.639 -459.493 -289.200 -419.665
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 311.979 225.763 395.863 370.884 420.971
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9.956 -2.369 -5.950 0 -808
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 43.775
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 28.560 -12.611 38.946 483 27.535
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 58.864 17.253 -69.108 69.999 23.403
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 5.633 -5.633 0 592
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -86.816 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 212.720 157.024 96.534 93.842 -5.045
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -317.297 -145.285 -149.934 -141.316 10.982
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -63.374 -17.952 -84.575 0 -59.084
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -167.950 -580 -230.424 -47.474 -52.555
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 43.573 51.571 40.422 18.694 96.279
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 502.703 546.331 597.948 638.739 657.452
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 55 46 363 20 357
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 546.331 597.948 638.733 657.452 754.089