Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 117.421 188.216 127.248 180.145 142.260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50.809 24.884 29.400 60.335 28.443
1. Tiền 50.809 24.884 29.400 60.335 28.443
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15.000 15.000 10.000 10.000 10.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.000 15.000 10.000 10.000 10.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.830 57.564 31.801 38.308 57.453
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.333 21.355 7.540 3.798 12.208
2. Trả trước cho người bán 3.032 3.094 2.071 1.944 3.097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 30.000 20.000 30.000 40.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.464 3.116 2.190 2.565 2.149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 41.259 86.875 52.314 65.399 42.326
1. Hàng tồn kho 41.259 86.875 52.314 65.399 42.326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 523 3.893 3.732 6.103 4.037
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 930 451
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 453 3.822 3.662 4.989 3.402
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 71 71 71 184 184
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 605.138 530.393 462.628 462.719 446.218
I. Các khoản phải thu dài hạn 70.000 43.000 53.000 43.000 40.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 70.000 43.000 53.000 43.000 40.000
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 479.751 429.831 353.411 358.532 340.690
1. Tài sản cố định hữu hình 474.347 424.435 348.015 353.136 335.293
- Nguyên giá 838.797 771.447 647.304 671.661 654.223
- Giá trị hao mòn lũy kế -364.450 -347.013 -299.290 -318.525 -318.930
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.404 5.396 5.396 5.396 5.396
- Nguyên giá 5.958 5.932 5.883 5.892 5.884
- Giá trị hao mòn lũy kế -554 -536 -487 -496 -488
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37.690 41.900 42.600 46.951 50.381
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 199 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37.491 41.900 42.600 46.951 50.381
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.697 12.662 10.617 11.236 12.147
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.697 12.662 10.617 11.236 12.147
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 722.559 718.609 589.876 642.865 588.478
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 138.539 180.320 108.483 105.239 62.112
I. Nợ ngắn hạn 54.532 136.982 89.354 105.239 62.112
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.846 74.121 59.544 45.322 26.340
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.436 10.659 2.206 1.720 9.072
4. Người mua trả tiền trước 0 1.334 3.808 3.601 50
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.306 8.971 8.975 13.636 9.011
6. Phải trả người lao động 13.176 12.032 8.571 32.746 9.380
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 190 63 12 2.134 1.818
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 889 22.914 918 1.016 1.778
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.690 6.887 5.321 5.064 4.664
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 84.006 43.338 19.128 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84.006 43.338 19.128 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 584.020 538.289 481.394 537.626 526.366
I. Vốn chủ sở hữu 584.020 538.289 481.394 537.626 526.366
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 732.000 732.000 732.000 732.000 732.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -299.071 -331.253 -398.104 -374.846 -386.710
8. Quỹ đầu tư phát triển 38.731 43.923 43.024 43.187 43.187
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107.725 89.021 99.965 132.597 133.237
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92.950 57.271 57.271 58.491 112.296
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.775 31.750 42.694 74.106 20.942
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.635 4.598 4.509 4.687 4.652
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 722.559 718.609 589.876 642.865 588.478